mirror of
https://git.bsd.gay/fef/nyastodon.git
synced 2024-12-27 11:53:41 +01:00
b4e739ff0f
Co-authored-by: Eugen Rochko <eugen@zeonfederated.com>
1763 lines
100 KiB
YAML
1763 lines
100 KiB
YAML
---
|
|
vi:
|
|
about:
|
|
about_mastodon_html: 'Mạng xã hội của tương lai: Không quảng cáo, không bán thông tin người dùng và phi tập trung! Làm chủ dữ liệu của bạn với Mastodon!'
|
|
contact_missing: Chưa thiết lập
|
|
contact_unavailable: N/A
|
|
hosted_on: "%{domain} vận hành nhờ Mastodon"
|
|
title: Giới thiệu
|
|
accounts:
|
|
follow: Theo dõi
|
|
followers:
|
|
other: Người theo dõi
|
|
following: Theo dõi
|
|
instance_actor_flash: Tài khoản này được dùng để đại diện cho máy chủ và không phải là người thật. Đừng bao giờ vô hiệu hóa tài khoản này.
|
|
last_active: online
|
|
link_verified_on: Liên kết này đã được xác minh quyền sở hữu vào %{date}
|
|
nothing_here: Trống trơn!
|
|
pin_errors:
|
|
following: Để tôn vinh người nào đó, bạn phải theo dõi họ trước
|
|
posts:
|
|
other: Tút
|
|
posts_tab_heading: Tút
|
|
admin:
|
|
account_actions:
|
|
action: Thực hiện hành động
|
|
title: Áp đặt kiểm duyệt với %{acct}
|
|
account_moderation_notes:
|
|
create: Thêm lưu ý
|
|
created_msg: Thêm lưu ý kiểm duyệt thành công!
|
|
destroyed_msg: Đã xóa lưu ý kiểm duyệt!
|
|
accounts:
|
|
add_email_domain_block: Chặn tên miền email
|
|
approve: Phê duyệt
|
|
approved_msg: Đã phê duyệt %{username} đăng ký thành công
|
|
are_you_sure: Bạn có chắc không?
|
|
avatar: Ảnh đại diện
|
|
by_domain: Máy chủ
|
|
change_email:
|
|
changed_msg: Email đã thay đổi thành công!
|
|
current_email: Email hiện tại
|
|
label: Thay đổi email
|
|
new_email: Email mới
|
|
submit: Thay đổi email
|
|
title: Thay đổi email cho %{username}
|
|
change_role:
|
|
changed_msg: Vai trò đã thay đổi thành công!
|
|
label: Đổi vai trò
|
|
no_role: Chưa có vai trò
|
|
title: Thay đổi vai trò %{username}
|
|
confirm: Phê duyệt
|
|
confirmed: Đã xác minh
|
|
confirming: Chờ xác nhận
|
|
custom: Tùy chỉnh
|
|
delete: Xóa dữ liệu
|
|
deleted: Đã xóa
|
|
demote: Xóa vai trò
|
|
destroyed_msg: Dữ liệu %{username} sẽ được lên lịch xóa ngay bây giờ
|
|
disable: Khóa
|
|
disable_sign_in_token_auth: Vô hiệu hóa xác minh bằng email
|
|
disable_two_factor_authentication: Vô hiệu hóa xác minh 2 bước
|
|
disabled: Tạm khóa
|
|
display_name: Biệt danh
|
|
domain: Máy chủ
|
|
edit: Chỉnh sửa
|
|
email: Email
|
|
email_status: Trạng thái
|
|
enable: Mở lại
|
|
enable_sign_in_token_auth: Bật xác minh bằng email
|
|
enabled: Đã duyệt
|
|
enabled_msg: Đã kích hoạt lại tài khoản %{username} thành công
|
|
followers: Người theo dõi
|
|
follows: Đang theo dõi
|
|
header: Ảnh bìa
|
|
inbox_url: Hộp thư của người này
|
|
invite_request_text: Lý do đăng ký
|
|
invited_by: Được mời bởi
|
|
ip: IP
|
|
joined: Đã tham gia
|
|
location:
|
|
all: Tất cả
|
|
local: Máy chủ này
|
|
remote: Máy chủ khác
|
|
title: Vị trí
|
|
login_status: Trạng thái tài khoản
|
|
media_attachments: Tệp đính kèm
|
|
memorialize: Chuyển sang tài khoản tưởng niệm
|
|
memorialized: Tưởng nhớ
|
|
memorialized_msg: Đã chuyển %{username} thành tài khoản tưởng nhớ
|
|
moderation:
|
|
active: Hoạt động
|
|
all: Tất cả
|
|
disabled: Đã tắt
|
|
pending: Chờ
|
|
silenced: Hạn chế
|
|
suspended: Vô hiệu hóa
|
|
title: Trạng thái
|
|
moderation_notes: Nhật ký kiểm duyệt
|
|
most_recent_activity: Hoạt động lần cuối
|
|
most_recent_ip: IP gần nhất
|
|
no_account_selected: Không có tài khoản nào thay đổi vì không có tài khoản nào được chọn
|
|
no_limits_imposed: Bình thường
|
|
no_role_assigned: Chưa có vai trò
|
|
not_subscribed: Chưa đăng ký
|
|
pending: Chờ duyệt
|
|
perform_full_suspension: Vô hiệu hóa
|
|
previous_strikes: Lịch sử kiểm duyệt
|
|
previous_strikes_description_html:
|
|
other: Người này bị cảnh cáo <strong>%{count}</strong> lần.
|
|
promote: Chỉ định vai trò
|
|
protocol: Giao thức
|
|
public: Công khai
|
|
push_subscription_expires: Đăng ký PuSH hết hạn
|
|
redownload: Làm mới trang hồ sơ
|
|
redownloaded_msg: Đã tiếp nhận tài khoản %{username} thành công
|
|
reject: Từ chối
|
|
rejected_msg: Đã từ chối đăng ký tài khoản %{username}
|
|
remote_suspension_irreversible: Dữ liệu của người này đã bị xóa vĩnh viễn.
|
|
remote_suspension_reversible_hint_html: Mọi dữ liệu của người này sẽ bị xóa hoàn toàn vào %{date}. Trước thời hạn này, các máy chủ khác vẫn có thể lưu trữ mà không ảnh hưởng. Nếu bạn muốn xóa dữ liệu của người này ngay lập tức, hãy tiếp tục.
|
|
remove_avatar: Xóa ảnh đại diện
|
|
remove_header: Xóa ảnh bìa
|
|
removed_avatar_msg: Đã xóa bỏ ảnh đại diện của %{username}
|
|
removed_header_msg: Đã xóa bỏ ảnh bìa của %{username}
|
|
resend_confirmation:
|
|
already_confirmed: Người này đã được xác minh
|
|
send: Gửi lại email xác nhận
|
|
success: Xác nhận đã được gửi đi thành công!
|
|
reset: Đặt lại
|
|
reset_password: Đặt lại mật khẩu
|
|
resubscribe: Đăng ký lại
|
|
role: Vai trò
|
|
search: Tìm kiếm
|
|
search_same_email_domain: Tra cứu email
|
|
search_same_ip: Tra cứu IP
|
|
security: Bảo mật
|
|
security_measures:
|
|
only_password: Chỉ mật khẩu
|
|
password_and_2fa: Mật khẩu và 2FA
|
|
sensitive: Nhạy cảm
|
|
sensitized: Đánh dấu nhạy cảm
|
|
shared_inbox_url: Hộp thư của máy chủ người này
|
|
show:
|
|
created_reports: Gửi báo cáo
|
|
targeted_reports: Bị báo cáo
|
|
silence: Hạn chế
|
|
silenced: Hạn chế
|
|
statuses: Tút
|
|
strikes: Lịch sử kiểm duyệt
|
|
subscribe: Đăng ký
|
|
suspend: Vô hiệu hóa
|
|
suspended: Vô hiệu hóa
|
|
suspension_irreversible: Toàn bộ dữ liệu của người này sẽ bị xóa hết. Bạn vẫn có thể ngừng vô hiệu hóa nhưng dữ liệu sẽ không thể phục hồi.
|
|
suspension_reversible_hint_html: Mọi dữ liệu của người này sẽ bị xóa sạch vào %{date}. Trước thời hạn này, dữ liệu vẫn có thể phục hồi. Nếu bạn muốn xóa dữ liệu của người này ngay lập tức, hãy tiếp tục.
|
|
title: Tài khoản
|
|
unblock_email: Mở khóa địa chỉ email
|
|
unblocked_email_msg: Mở khóa thành công địa chỉ email của %{username}
|
|
unconfirmed_email: Email chưa được xác minh
|
|
undo_sensitized: Đánh dấu bình thường
|
|
undo_silenced: Bỏ hạn chế
|
|
undo_suspension: Bỏ vô hiệu hóa
|
|
unsilenced_msg: Bỏ hạn chế %{username} thành công
|
|
unsubscribe: Hủy đăng ký
|
|
unsuspended_msg: Đã kích hoạt lại %{username} thành công
|
|
username: Tài khoản
|
|
view_domain: Xem mô tả tài khoản này
|
|
warn: Nhắc
|
|
web: Web
|
|
whitelisted: Danh sách trắng
|
|
action_logs:
|
|
action_types:
|
|
approve_appeal: Chấp nhận kháng cáo
|
|
approve_user: Chấp nhận người dùng
|
|
assigned_to_self_report: Tự xử lý báo cáo
|
|
change_email_user: Đổi email
|
|
change_role_user: Thay đổi vai trò
|
|
confirm_user: Xác minh
|
|
create_account_warning: Cảnh cáo
|
|
create_announcement: Tạo thông báo mới
|
|
create_canonical_email_block: Tạo chặn tên miền email mới
|
|
create_custom_emoji: Tạo emoji
|
|
create_domain_allow: Cho phép máy chủ
|
|
create_domain_block: Chặn máy chủ
|
|
create_email_domain_block: Chặn tên miền email
|
|
create_ip_block: Tạo chặn IP mới
|
|
create_unavailable_domain: Máy chủ không khả dụng
|
|
create_user_role: Tạo vai trò
|
|
demote_user: Xóa vai trò
|
|
destroy_announcement: Xóa thông báo
|
|
destroy_canonical_email_block: Bỏ chặn tên miền email
|
|
destroy_custom_emoji: Xóa emoji
|
|
destroy_domain_allow: Bỏ cho phép máy chủ
|
|
destroy_domain_block: Bỏ chặn máy chủ
|
|
destroy_email_domain_block: Bỏ chặn tên miền email
|
|
destroy_instance: Thanh trừng máy chủ
|
|
destroy_ip_block: Xóa IP đã chặn
|
|
destroy_status: Xóa tút
|
|
destroy_unavailable_domain: Xóa máy chủ không khả dụng
|
|
destroy_user_role: Xóa vai trò
|
|
disable_2fa_user: Vô hiệu hóa 2FA
|
|
disable_custom_emoji: Vô hiệu hóa emoji
|
|
disable_sign_in_token_auth_user: Vô hiệu hóa xác minh bằng email
|
|
disable_user: Vô hiệu hóa đăng nhập
|
|
enable_custom_emoji: Cho phép emoji
|
|
enable_sign_in_token_auth_user: Bật xác minh bằng email
|
|
enable_user: Bỏ vô hiệu hóa đăng nhập
|
|
memorialize_account: Đánh dấu tưởng niệm
|
|
promote_user: Chỉ định vai trò
|
|
reject_appeal: Từ chối kháng cáo
|
|
reject_user: Từ chối người dùng
|
|
remove_avatar_user: Xóa ảnh đại diện
|
|
reopen_report: Mở lại báo cáo
|
|
resend_user: Gửi lại email xác nhận
|
|
reset_password_user: Đặt lại mật khẩu
|
|
resolve_report: Xử lý báo cáo
|
|
sensitive_account: Áp đặt nhạy cảm
|
|
silence_account: Áp đặt ẩn
|
|
suspend_account: Áp đặt vô hiệu hóa
|
|
unassigned_report: Báo cáo chưa xử lý
|
|
unblock_email_account: Mở khóa địa chỉ email
|
|
unsensitive_account: Bỏ nhạy cảm
|
|
unsilence_account: Bỏ ẩn
|
|
unsuspend_account: Bỏ vô hiệu hóa
|
|
update_announcement: Cập nhật thông báo
|
|
update_custom_emoji: Cập nhật emoji
|
|
update_domain_block: Cập nhật máy chủ chặn
|
|
update_ip_block: Cập nhật chặn IP
|
|
update_status: Cập nhật tút
|
|
update_user_role: Cập nhật vai trò
|
|
actions:
|
|
approve_appeal_html: "%{name} đã chấp nhận kháng cáo của %{target}"
|
|
approve_user_html: "%{name} đã chấp nhận đăng ký từ %{target}"
|
|
assigned_to_self_report_html: "%{name} tự xử lý báo cáo %{target}"
|
|
change_email_user_html: "%{name} đã thay đổi địa chỉ email của %{target}"
|
|
change_role_user_html: "%{name} đã thay đổi vai trò %{target}"
|
|
confirm_user_html: "%{name} đã xác minh địa chỉ email của %{target}"
|
|
create_account_warning_html: "%{name} đã cảnh cáo %{target}"
|
|
create_announcement_html: "%{name} tạo thông báo mới %{target}"
|
|
create_canonical_email_block_html: "%{name} chặn email với hàm băm %{target}"
|
|
create_custom_emoji_html: "%{name} đã tải lên biểu tượng cảm xúc mới %{target}"
|
|
create_domain_allow_html: "%{name} kích hoạt liên hợp với %{target}"
|
|
create_domain_block_html: "%{name} chặn máy chủ %{target}"
|
|
create_email_domain_block_html: "%{name} chặn tên miền email %{target}"
|
|
create_ip_block_html: "%{name} đã chặn IP %{target}"
|
|
create_unavailable_domain_html: "%{name} ngưng phân phối với máy chủ %{target}"
|
|
create_user_role_html: "%{name} đã tạo vai trò %{target}"
|
|
demote_user_html: "%{name} đã xóa vai trò của %{target}"
|
|
destroy_announcement_html: "%{name} xóa thông báo %{target}"
|
|
destroy_canonical_email_block_html: "%{name} bỏ chặn email với hàm băm %{target}"
|
|
destroy_custom_emoji_html: "%{name} đã xóa emoji %{target}"
|
|
destroy_domain_allow_html: "%{name} đã ngừng liên hợp với %{target}"
|
|
destroy_domain_block_html: "%{name} bỏ chặn máy chủ %{target}"
|
|
destroy_email_domain_block_html: "%{name} bỏ chặn tên miền email %{target}"
|
|
destroy_instance_html: "%{name} thanh trừng máy chủ %{target}"
|
|
destroy_ip_block_html: "%{name} bỏ chặn IP %{target}"
|
|
destroy_status_html: "%{name} đã xóa tút của %{target}"
|
|
destroy_unavailable_domain_html: "%{name} tiếp tục phân phối với máy chủ %{target}"
|
|
destroy_user_role_html: "%{name} đã xóa vai trò %{target}"
|
|
disable_2fa_user_html: "%{name} đã vô hiệu hóa xác minh hai bước của %{target}"
|
|
disable_custom_emoji_html: "%{name} đã ẩn emoji %{target}"
|
|
disable_sign_in_token_auth_user_html: "%{name} vô hiệu hóa xác minh email của %{target}"
|
|
disable_user_html: "%{name} vô hiệu hóa đăng nhập %{target}"
|
|
enable_custom_emoji_html: "%{name} cho phép Emoji %{target}"
|
|
enable_sign_in_token_auth_user_html: "%{name} bật xác minh email của %{target}"
|
|
enable_user_html: "%{name} bỏ vô hiệu hóa đăng nhập %{target}"
|
|
memorialize_account_html: "%{name} đã biến tài khoản %{target} thành một trang tưởng niệm"
|
|
promote_user_html: "%{name} chỉ định vai trò cho %{target}"
|
|
reject_appeal_html: "%{name} đã từ chối kháng cáo của %{target}"
|
|
reject_user_html: "%{name} đã từ chối đăng ký từ %{target}"
|
|
remove_avatar_user_html: "%{name} đã xóa ảnh đại diện của %{target}"
|
|
reopen_report_html: "%{name} mở lại báo cáo %{target}"
|
|
resend_user_html: "%{name} gửi lại email xác nhận cho %{target}"
|
|
reset_password_user_html: "%{name} đã đặt lại mật khẩu của %{target}"
|
|
resolve_report_html: "%{name} đã xử lý báo cáo %{target}"
|
|
sensitive_account_html: "%{name} đánh dấu nội dung của %{target} là nhạy cảm"
|
|
silence_account_html: "%{name} đã ẩn %{target}"
|
|
suspend_account_html: "%{name} đã vô hiệu hóa %{target}"
|
|
unassigned_report_html: "%{name} đã xử lý báo cáo %{target} chưa xử lí"
|
|
unblock_email_account_html: "%{name} mở khóa địa chỉ email của %{target}"
|
|
unsensitive_account_html: "%{name} đánh dấu nội dung của %{target} là bình thường"
|
|
unsilence_account_html: "%{name} đã bỏ ẩn %{target}"
|
|
unsuspend_account_html: "%{name} đã bỏ vô hiệu hóa %{target}"
|
|
update_announcement_html: "%{name} cập nhật thông báo %{target}"
|
|
update_custom_emoji_html: "%{name} đã cập nhật emoji %{target}"
|
|
update_domain_block_html: "%{name} cập nhật chặn máy chủ %{target}"
|
|
update_ip_block_html: "%{name} cập nhật chặn IP %{target}"
|
|
update_status_html: "%{name} cập nhật tút của %{target}"
|
|
update_user_role_html: "%{name} đã thay đổi vai trò %{target}"
|
|
deleted_account: tài khoản đã xóa
|
|
empty: Không tìm thấy bản ghi.
|
|
filter_by_action: Theo hành động
|
|
filter_by_user: Theo người
|
|
title: Nhật ký kiểm duyệt
|
|
announcements:
|
|
destroyed_msg: Xóa thông báo thành công!
|
|
edit:
|
|
title: Sửa thông báo
|
|
empty: Không tìm thấy thông báo.
|
|
live: Đang hiển thị
|
|
new:
|
|
create: Tạo thông báo
|
|
title: Tạo thông báo mới
|
|
publish: Đăng
|
|
published_msg: Truyền đi thông báo thành công!
|
|
scheduled_for: Đã lên lịch %{time}
|
|
scheduled_msg: Thông báo đã lên lịch!
|
|
title: Thông báo
|
|
unpublish: Hủy đăng
|
|
unpublished_msg: Xóa bỏ thông báo thành xong!
|
|
updated_msg: Cập nhật thông báo thành công!
|
|
custom_emojis:
|
|
assign_category: Xếp vào danh mục
|
|
by_domain: Máy chủ
|
|
copied_msg: Tạo thành công Emoji
|
|
copy: Sao chép
|
|
copy_failed_msg: Không thể tạo một bản sao cục bộ của biểu tượng cảm xúc đó
|
|
create_new_category: Tạo danh mục mới
|
|
created_msg: Emoji được tạo thành công!
|
|
delete: Xóa bỏ
|
|
destroyed_msg: Đã xóa Emoji thành công!
|
|
disable: Vô hiệu hóa
|
|
disabled: Đã vô hiệu hóa
|
|
disabled_msg: Vô hiệu hóa thành công Emoji này
|
|
emoji: Emoji
|
|
enable: Cho phép
|
|
enabled: Đã cho phép
|
|
enabled_msg: Đã cho phép thành công Emoji này
|
|
image_hint: PNG hoặc GIF tối đa %{size}
|
|
list: Danh sách
|
|
listed: Liệt kê
|
|
new:
|
|
title: Thêm Emoji mới
|
|
no_emoji_selected: Không có emoji nào thay đổi vì không có emoji nào được chọn
|
|
not_permitted: Bạn không có quyền thực hiện việc này
|
|
overwrite: Ghi đè
|
|
shortcode: Viết tắt
|
|
shortcode_hint: Ít nhất 2 ký tự, chỉ các ký tự chữ và số và dấu gạch dưới
|
|
title: Emoji
|
|
uncategorized: Chưa phân loại
|
|
unlist: Bỏ danh sách
|
|
unlisted: Chưa cho phép
|
|
update_failed_msg: Không thể cập nhật Emoji này
|
|
updated_msg: Cập nhật thành công Emoji!
|
|
upload: Tải lên
|
|
dashboard:
|
|
active_users: người hoạt động
|
|
interactions: tương tác
|
|
media_storage: Dung lượng lưu trữ
|
|
new_users: người mới
|
|
opened_reports: tổng báo cáo
|
|
pending_appeals_html:
|
|
other: "<strong>%{count}</strong> kháng cáo đang chờ"
|
|
pending_reports_html:
|
|
other: "<strong>%{count}</strong> báo cáo đang chờ"
|
|
pending_tags_html:
|
|
other: "<strong>%{count}</strong> hashtag đang chờ"
|
|
pending_users_html:
|
|
other: "<strong>%{count}</strong> người đang chờ"
|
|
resolved_reports: báo cáo đã xử lí
|
|
software: Phần mềm
|
|
sources: Nguồn đăng ký
|
|
space: Dung lượng lưu trữ
|
|
title: Thống kê
|
|
top_languages: Ngôn ngữ phổ biến
|
|
top_servers: Máy chủ phổ biến
|
|
website: Website
|
|
disputes:
|
|
appeals:
|
|
empty: Không tìm thấy.
|
|
title: Kháng cáo
|
|
domain_allows:
|
|
add_new: Cho phép liên hợp với máy chủ
|
|
created_msg: Máy chủ đã được kích hoạt liên hợp thành công
|
|
destroyed_msg: Máy chủ đã bị dừng liên hợp
|
|
export: Xuất
|
|
import: Nhập
|
|
undo: Xóa khỏi danh sách trắng
|
|
domain_blocks:
|
|
add_new: Chặn máy chủ
|
|
confirm_suspension:
|
|
cancel: Hủy bỏ
|
|
confirm: Vô hiệu hóa
|
|
permanent_action: Bỏ vô hiệu hóa sẽ không khôi phục bất kỳ dữ liệu hoặc mối quan hệ nào.
|
|
preamble_html: Bạn sắp vô hiệu hóa <strong>%{domain}</strong> và các tên miền phụ của nó.
|
|
remove_all_data: Thao tác này sẽ xóa tất cả nội dung, media và dữ liệu hồ sơ cho các tài khoản của máy chủ này khỏi máy chủ của bạn.
|
|
stop_communication: Máy chủ của bạn sẽ ngừng giao tiếp với các máy chủ này.
|
|
title: Xác nhận chặn máy chủ %{domain}
|
|
undo_relationships: Thao tác này sẽ hoàn tác mọi mối quan hệ theo dõi giữa tài khoản của các máy chủ này và của bạn.
|
|
created_msg: Đang tiến hành chặn máy chủ
|
|
destroyed_msg: Đã thôi chặn máy chủ
|
|
domain: Máy chủ
|
|
edit: Chỉnh sửa máy chủ bị chặn
|
|
existing_domain_block: Bạn đã hạn chế %{name} trước đó.
|
|
existing_domain_block_html: Bạn đã áp đặt các giới hạn chặt chẽ hơn cho %{name}, trước tiên bạn cần <a href="%{unblock_url}">bỏ chặn nó</a>.
|
|
export: Xuất
|
|
import: Nhập
|
|
new:
|
|
create: Tạo chặn
|
|
hint: Chặn máy chủ sẽ không ngăn việc hiển thị tút của máy chủ đó trong cơ sở dữ liệu, nhưng sẽ khiến tự động áp dụng các phương pháp kiểm duyệt cụ thể trên các tài khoản đó.
|
|
severity:
|
|
desc_html: "<strong>Ẩn</strong> sẽ làm cho tút của tài khoản trở nên vô hình đối với bất kỳ ai không theo dõi họ. <strong>Vô hiệu hóa</strong> sẽ xóa tất cả nội dung, phương tiện và dữ liệu khác của tài khoản. Dùng <strong>Cảnh cáo</strong> nếu bạn chỉ muốn cấm tải lên ảnh và video."
|
|
noop: Không hoạt động
|
|
silence: Ẩn
|
|
suspend: Vô hiệu hóa
|
|
title: Máy chủ bị chặn mới
|
|
no_domain_block_selected: Không có chặn tên miền nào thay đổi vì không có mục nào được chọn
|
|
not_permitted: Bạn không có quyền thực hiện việc này
|
|
obfuscate: Làm mờ tên máy chủ
|
|
obfuscate_hint: Làm mờ tên máy chủ trong danh sách nếu giới hạn máy chủ đã bật
|
|
private_comment: Bình luận riêng
|
|
private_comment_hint: Cho biết vì sao chặn máy chủ này để tiện kiểm duyệt viên tham khảo.
|
|
public_comment: Bình luận công khai
|
|
public_comment_hint: Nhận xét về giới hạn tên miền này cho công chúng, nếu quảng cáo danh sách các giới hạn tên miền được bật.
|
|
reject_media: Không cho phép ảnh và video
|
|
reject_media_hint: Xóa ảnh và video đang được lưu trữ và không cho phép tải xuống trong tương lai. Không liên quan tới việc vô hiệu hóa
|
|
reject_reports: Từ chối báo cáo
|
|
reject_reports_hint: Bỏ qua tất cả các báo cáo từ máy chủ này. Không liên quan việc vô hiệu hóa
|
|
undo: Hủy chặn máy chủ
|
|
view: Xem máy chủ chặn
|
|
email_domain_blocks:
|
|
add_new: Thêm mới
|
|
attempts_over_week:
|
|
other: "%{count} lần thử đăng ký vào tuần trước"
|
|
created_msg: Đã chặn tên miền email này
|
|
delete: Xóa bỏ
|
|
dns:
|
|
types:
|
|
mx: Giá trị MX
|
|
domain: Địa chỉ email
|
|
new:
|
|
create: Thêm địa chỉ
|
|
resolve: Xử lý tên miền
|
|
title: Chặn tên miền email mới
|
|
no_email_domain_block_selected: Không có chặn e-mail nào thay đổi vì không có mục nào được chọn
|
|
not_permitted: Không cho phép
|
|
resolved_dns_records_hint_html: Tên miền phân giải thành các tên miền MX sau, các tên miền này chịu trách nhiệm cuối cùng trong việc chấp nhận email. Chặn tên miền MX sẽ chặn đăng ký từ bất kỳ địa chỉ email nào sử dụng cùng một tên miền MX, ngay cả khi tên miền hiển thị là khác. <strong>Cẩn thận đừng chặn những dịch vụ email lớn.</strong>
|
|
resolved_through_html: Đã xử lý thông qua %{domain}
|
|
title: Tên miền email đã chặn
|
|
export_domain_allows:
|
|
new:
|
|
title: Nhập tên miền cho phép
|
|
no_file: Không có tập tin nào được chọn
|
|
export_domain_blocks:
|
|
import:
|
|
description_html: Bạn sắp nhập danh sách các tên miền chặn. Vui lòng xem lại danh sách này thật cẩn thận, đặc biệt nếu bạn không phải là tác giả của danh sách này.
|
|
existing_relationships_warning: Các mối quan hệ theo dõi hiện tại
|
|
private_comment_description_html: 'Để giúp bạn theo dõi nguồn gốc của các chặn tên miền đã nhập, các tên miền chặn đã nhập sẽ được tạo bằng nhận xét riêng tư sau: <q>%{comment}</q>'
|
|
private_comment_template: Nhập từ %{source} vào %{date}
|
|
title: Nhập máy chủ chặn
|
|
invalid_domain_block: 'Một hoặc nhiều tên miền đã bị bỏ qua do (các) lỗi sau: %{error}'
|
|
new:
|
|
title: Nhập máy chủ chặn
|
|
no_file: Không có tập tin nào được chọn
|
|
follow_recommendations:
|
|
description_html: "<strong>Gợi ý theo dõi là cách giúp những người mới nhanh chóng tìm thấy những nội dung thú vị</strong>. Khi một người chưa đủ tương tác với những người khác để hình thành các đề xuất theo dõi được cá nhân hóa, thì những người này sẽ được đề xuất. Nó bao gồm những người có số lượt tương tác gần đây cao nhất và số lượng người theo dõi cao nhất cho một ngôn ngữ nhất định trong máy chủ."
|
|
language: Theo ngôn ngữ
|
|
status: Trạng thái
|
|
suppress: Tắt gợi ý theo dõi
|
|
suppressed: Đã tắt
|
|
title: Gợi ý theo dõi
|
|
unsuppress: Mở lại gợi ý theo dõi
|
|
instances:
|
|
availability:
|
|
description_html:
|
|
other: Nếu chuyển đến tên miền <strong>%{count} ngày</strong> mà không thành công, không chuyển gì nữa cho tới khi sự tiếp nhận <em>từ</em> máy chủ được nhận.
|
|
failure_threshold_reached: Thất bại đạt ngưỡng vào %{date}.
|
|
failures_recorded:
|
|
other: Thất bại tạm thời vào %{count} ngày khác.
|
|
no_failures_recorded: Chưa bao giờ thất bại.
|
|
title: Khả dụng
|
|
warning: Lần thử cuối cùng để kết nối tới máy chủ này đã không thành công
|
|
back_to_all: Toàn bộ
|
|
back_to_limited: Hạn chế
|
|
back_to_warning: Cảnh báo
|
|
by_domain: Máy chủ
|
|
confirm_purge: Bạn có chắc chắn muốn xóa dữ liệu từ máy chủ này vĩnh viễn?
|
|
content_policies:
|
|
comment: Lưu ý nội bộ
|
|
description_html: Bạn có thể xác định các chính sách nội dung sẽ được áp dụng cho tất cả các tài khoản trên máy chủ này và bất kỳ tên miền phụ nào của nó.
|
|
limited_federation_mode_description_html: Bạn có thể chọn nếu muốn cho phép liên hợp với máy chủ này.
|
|
policies:
|
|
reject_media: Từ chối media
|
|
reject_reports: Từ chối báo cáo
|
|
silence: Hạn chế
|
|
suspend: Vô hiệu hóa
|
|
policy: Chính sách
|
|
reason: Lý do công khai
|
|
title: Chính sách nội dung
|
|
dashboard:
|
|
instance_accounts_dimension: Những tài khoản được theo dõi nhiều nhất
|
|
instance_accounts_measure: tài khoản đã lưu trữ
|
|
instance_followers_measure: người theo dõi của chúng ta ở đó
|
|
instance_follows_measure: người theo dõi của họ ở đây
|
|
instance_languages_dimension: Top ngôn ngữ
|
|
instance_media_attachments_measure: tệp đính kèm
|
|
instance_reports_measure: báo cáo về họ
|
|
instance_statuses_measure: tút đã lưu trữ
|
|
delivery:
|
|
all: Toàn bộ
|
|
clear: Xóa phân phối lỗi
|
|
failing: Mất kết nối
|
|
restart: Khởi động lại phân phối
|
|
stop: Ngưng phân phối
|
|
unavailable: Không khả dụng
|
|
delivery_available: Cho phép liên kết
|
|
delivery_error_days: Ngày lỗi phân phối
|
|
delivery_error_hint: Nếu không thể phân phối sau %{count} ngày, nó sẽ tự dộng đánh dấu là không thể phân phối.
|
|
destroyed_msg: Dữ liệu từ %{domain} đã lên lịch để xóa.
|
|
empty: Không có máy chủ nào.
|
|
known_accounts:
|
|
other: "%{count} tài khoản đã biết"
|
|
moderation:
|
|
all: Tất cả
|
|
limited: Hạn chế
|
|
title: Kiểm duyệt
|
|
private_comment: Bình luận riêng
|
|
public_comment: Bình luận công khai
|
|
purge: Thanh trừng
|
|
purge_description_html: Nếu bạn tin rằng máy chủ này đã chết, bạn có thể xóa tất cả các bản ghi tài khoản và dữ liệu đã liên kết khỏi bộ nhớ của mình. Việc này có thể mất một lúc.
|
|
title: Mạng liên hợp
|
|
total_blocked_by_us: Bị chặn bởi chúng ta
|
|
total_followed_by_them: Được họ theo dõi
|
|
total_followed_by_us: Được quản trị viên theo dõi
|
|
total_reported: Toàn bộ báo cáo
|
|
total_storage: Media
|
|
totals_time_period_hint_html: Tổng số được hiển thị bên dưới bao gồm dữ liệu cho mọi thời điểm.
|
|
invites:
|
|
deactivate_all: Vô hiệu hóa tất cả
|
|
filter:
|
|
all: Tất cả
|
|
available: Có sẵn
|
|
expired: Đã hết hạn
|
|
title: Bộ lọc
|
|
title: Lời mời
|
|
ip_blocks:
|
|
add_new: Chặn IP mới
|
|
created_msg: Đã chặn IP thành công
|
|
delete: Bỏ chặn
|
|
expires_in:
|
|
'1209600': 2 tuần
|
|
'15778476': 6 tháng
|
|
'2629746': 1 tháng
|
|
'31556952': 1 năm
|
|
'86400': 1 ngày
|
|
'94670856': 3 năm
|
|
new:
|
|
title: Chặn một IP mới
|
|
no_ip_block_selected: Bạn chưa chọn bất kỳ IP nào
|
|
title: Những IP bị chặn
|
|
relationships:
|
|
title: Mối quan hệ của %{acct}
|
|
relays:
|
|
add_new: Thêm liên hợp mới
|
|
delete: Loại bỏ
|
|
description_html: "<strong>Liên hợp</strong> nghĩa là cho phép bài đăng công khai của máy chủ này xuất hiện trên bảng tin của máy chủ khác và ngược lại. <strong>Nó giúp các máy chủ vừa và nhỏ tiếp cận nội dung từ các máy chủ lớn hơn</strong>. Nếu không chọn, người ở máy chủ này vẫn có thể theo dõi người khác trên các máy chủ khác."
|
|
disable: Tắt
|
|
disabled: Đã tắt
|
|
enable: Kích hoạt
|
|
enable_hint: Sau khi kích hoạt, máy chủ của bạn sẽ nhận tất cả các tút công khai từ mạng liên hợp này và gửi các tút công khai của bạn tới nó.
|
|
enabled: Đã kích hoạt
|
|
inbox_url: URL liên hợp
|
|
pending: Chờ phê duyệt liên hợp
|
|
save_and_enable: Lưu và kích hoạt
|
|
setup: Kết nối mạng liên hợp
|
|
signatures_not_enabled: Mạng liên hợp sẽ không hoạt động nếu chế độ an ninh hoặc chế độ danh sách trắng được bật trước đó
|
|
status: Trạng thái
|
|
title: Mạng liên hợp
|
|
report_notes:
|
|
created_msg: Đã thêm lưu ý kiểm duyệt!
|
|
destroyed_msg: Đã xóa lưu ý kiểm duyệt!
|
|
reports:
|
|
account:
|
|
notes:
|
|
other: "%{count} kiểm duyệt"
|
|
action_log: Nhật ký kiểm duyệt
|
|
action_taken_by: Quyết định bởi
|
|
actions:
|
|
delete_description_html: Xóa các tút và ghi lại 1 lần cảnh cáo.
|
|
mark_as_sensitive_description_html: Đánh dấu nhạy cảm media trong các tút và ghi lại 1 lần cảnh cáo.
|
|
other_description_html: Tùy chọn cách kiểm soát và giao tiếp với tài khoản bị báo cáo.
|
|
resolve_description_html: Không áp dụng trừng phạt nào và đóng báo cáo.
|
|
silence_description_html: Chỉ hiển thị trang với những người đã theo dõi hoặc tìm kiếm thủ công.
|
|
suspend_description_html: Tài khoản và tất cả nội dung của nó sẽ không thể truy cập được và cuối cùng sẽ bị xóa, đồng thời không thể tương tác với tài khoản đó. Có thể đảo ngược trong vòng 30 ngày. Đóng tất cả các báo cáo đối với tài khoản này.
|
|
actions_description_html: Nếu áp đặt trừng phạt, một email thông báo sẽ được gửi cho người này, ngoại trừ <strong>Spam</strong>.
|
|
actions_description_remote_html: Chọn hành động cần thực hiện để xử lý báo cáo này. Điều này sẽ chỉ ảnh hưởng đến cách máy chủ <strong>của bạn</strong> giao tiếp với tài khoản này và xử lý nội dung của nó.
|
|
add_to_report: Bổ sung báo cáo
|
|
are_you_sure: Bạn có chắc không?
|
|
assign_to_self: Giao cho tôi
|
|
assigned: Người xử lý
|
|
by_target_domain: Tên tài khoản bị báo cáo
|
|
cancel: Hủy bỏ
|
|
category: Phân loại
|
|
category_description_html: Lý do tài khoản hoặc nội dung này bị báo cáo sẽ được trích dẫn khi giao tiếp với họ
|
|
comment:
|
|
none: Không có mô tả
|
|
comment_description_html: "%{name} cho biết thêm:"
|
|
confirm: Xác nhận
|
|
confirm_action: Xác nhận kiểm duyệt với %{acct}
|
|
created_at: Báo cáo lúc
|
|
delete_and_resolve: Xóa tút
|
|
forwarded: Chuyển tiếp
|
|
forwarded_to: Chuyển tiếp tới %{domain}
|
|
mark_as_resolved: Xử lý xong
|
|
mark_as_sensitive: Đánh dấu nhạy cảm
|
|
mark_as_unresolved: Mở lại
|
|
no_one_assigned: Chưa có
|
|
notes:
|
|
create: Lưu ý
|
|
create_and_resolve: Xử lý
|
|
create_and_unresolve: Mở lại kèm lưu ý mới
|
|
delete: Xóa bỏ
|
|
placeholder: Mô tả vi phạm của người này, hướng xử lý và những cập nhật liên quan khác...
|
|
title: Lưu ý
|
|
notes_description_html: Xem và để lại lưu ý cho các kiểm duyệt viên khác
|
|
processed_msg: 'Báo cáo #%{id} đã được xử lý thành công'
|
|
quick_actions_description_html: 'Kiểm duyệt nhanh hoặc kéo xuống để xem nội dung bị báo cáo:'
|
|
remote_user_placeholder: người ở %{instance}
|
|
reopen: Mở lại báo cáo
|
|
report: 'Báo cáo #%{id}'
|
|
reported_account: Tài khoản bị báo cáo
|
|
reported_by: Báo cáo bởi
|
|
resolved: Đã xong
|
|
resolved_msg: Đã xử lý báo cáo xong!
|
|
skip_to_actions: Kiểm duyệt
|
|
status: Trạng thái
|
|
statuses: Nội dung bị báo cáo
|
|
statuses_description_html: Lý do tài khoản hoặc nội dung này bị báo cáo sẽ được trích dẫn khi giao tiếp với họ
|
|
summary:
|
|
action_preambles:
|
|
delete_html: 'Bạn sắp <strong>xóa</strong> vài tút của <strong>@%{acct}</strong>. Việc này sẽ:'
|
|
mark_as_sensitive_html: 'Bạn sắp <strong>đánh dấu</strong> vài tút của <strong>@%{acct}</strong> là <strong>nhạy cảm</strong>. Việc này sẽ:'
|
|
silence_html: 'Bạn sắp <strong>hạn chế</strong> <strong>@%{acct}</strong>. Việc này sẽ:'
|
|
suspend_html: 'Bạn sắp <strong>vô hiệu hóa</strong> <strong>@%{acct}</strong>. Việc này sẽ:'
|
|
actions:
|
|
delete_html: Xóa các tút vi phạm
|
|
mark_as_sensitive_html: Đánh dấu media trong tút vi phạm là nhạy cảm
|
|
silence_html: Hạn chế mức ảnh hưởng của <strong>@%{acct}</strong> bằng cách làm cho trang và nội dung của họ chỉ hiển thị với những người đã theo dõi họ hoặc tìm kiếm theo cách thủ công
|
|
suspend_html: Vô hiệu hóa <strong>@%{acct}</strong>, làm cho trang và nội dung của họ không thể truy cập và không thể tương tác
|
|
close_report: 'Đánh dấu báo cáo #%{id} đã xử lý xong'
|
|
close_reports_html: Đánh dấu <strong>tất cả</strong> báo cáo chống lại <strong>@%{acct}</strong> đã xử lý xong
|
|
delete_data_html: Xóa trang <strong>@%{acct}</strong> và nội dung 30 ngày kể từ bây giờ trừ khi bỏ vô hiệu hóa
|
|
preview_preamble_html: "<strong>@%{acct}</strong> sẽ nhận được cảnh báo với nội dung như sau:"
|
|
record_strike_html: Lưu lại cảnh cáo <strong>@%{acct}</strong> để giúp bạn đánh giá các vi phạm trong tương lai từ tài khoản này
|
|
send_email_html: Gửi <strong>@%{acct}</strong> một email cảnh báo
|
|
warning_placeholder: Lý do bổ sung cho hành động kiểm duyệt.
|
|
target_origin: Nguồn báo cáo
|
|
title: Báo cáo
|
|
unassign: Bỏ qua
|
|
unknown_action_msg: 'Hành động chưa biết: %{action}'
|
|
unresolved: Chờ xử lý
|
|
updated_at: Cập nhật lúc
|
|
view_profile: Xem trang
|
|
roles:
|
|
add_new: Thêm vai trò
|
|
assigned_users:
|
|
other: "%{count} người"
|
|
categories:
|
|
administration: Quản trị viên
|
|
devops: Nhà phát triển
|
|
invites: Lời mời
|
|
moderation: Kiểm duyệt
|
|
special: Đặc biệt
|
|
delete: Xóa
|
|
description_html: Thông qua <strong>vai trò</strong>, bạn có thể tùy chỉnh những tính năng và vị trí của Mastodon mà mọi người có thể truy cập.
|
|
edit: Sửa vai trò '%{name}'
|
|
everyone: Quyền hạn mặc định
|
|
everyone_full_description_html: Đây <strong>vai trò cơ bản</strong> ảnh hưởng tới <strong>mọi người khác</strong>, kể cả những người không có vai trò được chỉ định. Tất cả các vai trò khác đều kế thừa quyền từ vai trò đó.
|
|
permissions_count:
|
|
other: "%{count} quyền hạn"
|
|
privileges:
|
|
administrator: Quản trị viên
|
|
administrator_description: Người này có thể truy cập mọi quyền hạn
|
|
delete_user_data: Xóa dữ liệu
|
|
delete_user_data_description: Cho phép xóa dữ liệu của mọi người khác lập tức
|
|
invite_users: Mời tham gia
|
|
invite_users_description: Cho phép mời những người mới vào máy chủ
|
|
manage_announcements: Quản lý thông báo
|
|
manage_announcements_description: Cho phép quản lý thông báo trên máy chủ
|
|
manage_appeals: Quản lý kháng cáo
|
|
manage_appeals_description: Cho phép xem xét kháng cáo đối với các hành động kiểm duyệt
|
|
manage_blocks: Quản lý chặn
|
|
manage_blocks_description: Cho phép chặn các nhà cung cấp e-mail và địa chỉ IP
|
|
manage_custom_emojis: Quản lý emoji
|
|
manage_custom_emojis_description: Cho phép quản lý các emoji tùy chỉnh trên máy chủ
|
|
manage_federation: Quản lý liên hợp
|
|
manage_federation_description: Cho phép chặn hoặc liên hợp với các máy chủ khác và kiểm soát khả năng phân phối
|
|
manage_invites: Quản lý lời mời
|
|
manage_invites_description: Cho phép mở và đóng các lời mời đăng ký
|
|
manage_reports: Quản lý báo cáo
|
|
manage_reports_description: Cho phép xem xét các báo cáo và thực hiện hành động kiểm duyệt đối với chúng
|
|
manage_roles: Quản lý vai trò
|
|
manage_roles_description: Cho phép quản lý và chỉ định các vai trò nhỏ hơn họ
|
|
manage_rules: Quản lý nội quy máy chủ
|
|
manage_rules_description: Cho phép thay đổi nội quy máy chủ
|
|
manage_settings: Quản lý thiết lập
|
|
manage_settings_description: Cho phép thay đổi thiết lập máy chủ
|
|
manage_taxonomies: Quản lý phân loại
|
|
manage_taxonomies_description: Cho phép đánh giá nội dung thịnh hành và cập nhật cài đặt hashtag
|
|
manage_user_access: Quản lý người truy cập
|
|
manage_user_access_description: Cho phép vô hiệu hóa xác thực hai bước của người khác, thay đổi địa chỉ email và đặt lại mật khẩu của họ
|
|
manage_users: Quản lý người
|
|
manage_users_description: Cho phép xem thông tin chi tiết của người khác và thực hiện các hành động kiểm duyệt
|
|
manage_webhooks: Quản lý Webhook
|
|
manage_webhooks_description: Cho phép thiết lập webhook cho các sự kiện quản trị
|
|
view_audit_log: Xem nhật ký
|
|
view_audit_log_description: Cho phép xem lịch sử của các hành động quản trị trên máy chủ
|
|
view_dashboard: Xem quản trị
|
|
view_dashboard_description: Cho phép truy cập trang tổng quan và các chỉ số khác
|
|
view_devops: Nhà phát triển
|
|
view_devops_description: Cho phép truy cập trang tổng quan Sidekiq và pgHero
|
|
title: Danh sách vai trò
|
|
rules:
|
|
add_new: Thêm nội quy
|
|
delete: Xóa bỏ
|
|
description_html: Mặc dù được yêu cầu chấp nhận điều khoản dịch vụ khi đăng ký, nhưng mọi người thường không đọc cho đến khi vấn đề gì đó xảy ra. <strong>Hãy làm điều này rõ ràng hơn bằng cách liệt kê nội quy máy chủ theo gạch đầu dòng.</strong> Cố gắng viết ngắn và đơn giản, nhưng đừng tách ra quá nhiều mục.
|
|
edit: Sửa nội quy
|
|
empty: Chưa có nội quy máy chủ.
|
|
title: Nội quy máy chủ
|
|
settings:
|
|
about:
|
|
manage_rules: Sửa nội quy máy chủ
|
|
preamble: Cung cấp thông tin chuyên sâu về cách máy chủ được vận hành, kiểm duyệt, tài trợ.
|
|
rules_hint: Có một khu vực dành riêng cho các nội quy mà người tham gia máy chủ của bạn phải tuân thủ.
|
|
title: Giới thiệu
|
|
appearance:
|
|
preamble: Tùy chỉnh giao diện web của Mastodon.
|
|
title: Giao diện
|
|
branding:
|
|
preamble: Thương hiệu máy chủ của bạn phân biệt nó với các máy chủ khác trong mạng. Thông tin này có thể được hiển thị trên nhiều môi trường khác nhau, chẳng hạn như giao diện web của Mastodon, các ứng dụng gốc, trong bản xem trước liên kết trên các trang web khác và trong các ứng dụng nhắn tin, v.v. Vì lý do này, cách tốt nhất là giữ cho thông tin này rõ ràng, ngắn gọn và súc tích.
|
|
title: Thương hiệu
|
|
captcha_enabled:
|
|
desc_html: Điều này phụ thuộc vào các mã lệnh bên ngoài từ hCaptcha, đây có thể là mối lo ngại về bảo mật và quyền riêng tư. Thêm vào đó, <strong>điều này có thể làm cho quá trình đăng ký khó hơn đối với một số người (đặc biệt là người khuyết tật)</strong>. Vì những lý do này, vui lòng xem xét các biện pháp thay thế như duyệt đăng ký thủ công hoặc tạo thư mời.
|
|
title: Yêu cầu người dùng mới dùng CAPTCHA để xác minh tài khoản của họ
|
|
content_retention:
|
|
preamble: Kiểm soát cách lưu trữ nội dung cá nhân trong Mastodon.
|
|
title: Lưu giữ nội dung
|
|
default_noindex:
|
|
desc_html: Ảnh hưởng đến tất cả người không tự thay đổi cài đặt này
|
|
title: Mặc định người dùng không xuất hiện trong công cụ tìm kiếm
|
|
discovery:
|
|
follow_recommendations: Gợi ý theo dõi
|
|
preamble: Hiển thị nội dung thú vị là công cụ để thu hút người dùng mới, những người có thể không quen bất kỳ ai trong Mastodon. Kiểm soát cách các tính năng khám phá hoạt động trên máy chủ của bạn.
|
|
profile_directory: Cộng đồng
|
|
public_timelines: Bảng tin
|
|
publish_discovered_servers: Công khai các máy chủ được phát hiện
|
|
publish_statistics: Công khai số liệu thống kê
|
|
title: Khám phá
|
|
trends: Thịnh hành
|
|
domain_blocks:
|
|
all: Tới mọi người
|
|
disabled: Không ai
|
|
users: Để đăng nhập người cục bộ
|
|
registrations:
|
|
preamble: Kiểm soát những ai có thể tạo tài khoản trên máy chủ của bạn.
|
|
title: Đăng ký
|
|
registrations_mode:
|
|
modes:
|
|
approved: Yêu cầu phê duyệt để đăng ký
|
|
none: Không ai có thể đăng ký
|
|
open: Bất cứ ai cũng có thể đăng ký
|
|
title: Cài đặt máy chủ
|
|
site_uploads:
|
|
delete: Xóa tập tin đã tải lên
|
|
destroyed_msg: Đã xóa tập tin tải lên thành công!
|
|
statuses:
|
|
account: Tác giả
|
|
application: Ứng dụng
|
|
back_to_account: Quay lại trang tài khoản
|
|
back_to_report: Quay lại trang báo cáo
|
|
batch:
|
|
remove_from_report: Xóa khỏi báo cáo
|
|
report: Báo cáo
|
|
deleted: Đã xóa
|
|
favourites: Lượt thích
|
|
history: Lịch sử phiên bản
|
|
in_reply_to: Trả lời đến
|
|
language: Ngôn ngữ
|
|
media:
|
|
title: Media
|
|
metadata: Metadata
|
|
no_status_selected: Bạn chưa chọn bất kỳ tút nào
|
|
open: Mở tút
|
|
original_status: Tút gốc
|
|
reblogs: Lượt đăng lại
|
|
status_changed: Tút đã thay đổi
|
|
title: Toàn bộ tút
|
|
trending: Thịnh hành
|
|
visibility: Hiển thị
|
|
with_media: Có media
|
|
strikes:
|
|
actions:
|
|
delete_statuses: "%{name} đã xóa tút của %{target}"
|
|
disable: "%{name} đã ẩn %{target}"
|
|
mark_statuses_as_sensitive: "%{name} đã đánh dấu tút của %{target} là nhạy cảm"
|
|
none: "%{name} đã gửi cảnh cáo %{target}"
|
|
sensitive: "%{name} đã đánh dấu %{target} là nhạy cảm"
|
|
silence: "%{name} đã ẩn %{target}"
|
|
suspend: "%{name} đã vô hiệu hóa %{target}"
|
|
appeal_approved: Đã khiếu nại
|
|
appeal_pending: Đang kháng cáo
|
|
appeal_rejected: Khiếu nại bị từ chối
|
|
system_checks:
|
|
database_schema_check:
|
|
message_html: Có cơ sở dữ liệu đang chờ xử lý. Xin khởi động nó để ứng dụng có thể hoạt động một cách ổn định nhất
|
|
elasticsearch_running_check:
|
|
message_html: Không thể kết nối Elasticsearch. Hãy kiểm tra xem nó có đang chạy, hay tìm kiếm full-text bị tắt
|
|
elasticsearch_version_check:
|
|
message_html: 'Phiên bản Elasticsearch không tương thích: %{value}'
|
|
version_comparison: Đang dùng Elasticsearch %{running_version} trong khi bắt buộc phải có %{required_version}
|
|
rules_check:
|
|
action: Sửa nội quy máy chủ
|
|
message_html: Bạn chưa cập nhật nội quy máy chủ.
|
|
sidekiq_process_check:
|
|
message_html: Sidekiq không hoạt động khi truy vấn %{value}. Hãy kiểm tra lại cấu hình Sidekiq
|
|
upload_check_privacy_error:
|
|
action: Nhấn vào đây để biết thêm thông tin
|
|
message_html: "<strong>Máy chủ web của bạn bị cấu hình sai. Có nguy cơ ảnh hưởng bảo mật của người dùng.</strong>"
|
|
upload_check_privacy_error_object_storage:
|
|
action: Nhấn vào đây để biết thêm thông tin
|
|
message_html: "<strong>Lưu trữ đối tượng của bạn bị cấu hình sai. Có nguy cơ ảnh hưởng bảo mật của người dùng.</strong>"
|
|
tags:
|
|
review: Phê duyệt
|
|
updated_msg: Hashtag đã được cập nhật thành công
|
|
title: Quản trị
|
|
trends:
|
|
allow: Cho phép
|
|
approved: Đã cho phép
|
|
disallow: Cấm
|
|
links:
|
|
allow: Cho phép liên kết
|
|
allow_provider: Cho phép nguồn đăng
|
|
description_html: Đây là những liên kết được chia sẻ nhiều trên máy chủ của bạn. Nó có thể giúp người dùng tìm hiểu những gì đang xảy ra trên thế giới. Không có liên kết nào được hiển thị công khai cho đến khi bạn duyệt nguồn đăng. Bạn cũng có thể cho phép hoặc từ chối từng liên kết riêng.
|
|
disallow: Cấm liên kết
|
|
disallow_provider: Cấm nguồn đăng
|
|
no_link_selected: Không có liên kết nào thay đổi vì không có liên kết nào được chọn
|
|
publishers:
|
|
no_publisher_selected: Không có nguồn đăng nào thay đổi vì không có nguồn đăng nào được chọn
|
|
shared_by_over_week:
|
|
other: "%{count} người chia sẻ tuần rồi"
|
|
title: Liên kết nổi bật
|
|
usage_comparison: Chia sẻ %{today} lần hôm nay, so với %{yesterday} lần hôm qua
|
|
not_allowed_to_trend: Không được phép thành xu hướng
|
|
only_allowed: Chỉ cho phép
|
|
pending_review: Đang chờ
|
|
preview_card_providers:
|
|
allowed: Liên kết từ nguồn đăng này có thể nổi bật
|
|
description_html: Đây là những nguồn mà từ đó các liên kết thường được chia sẻ trên máy chủ của bạn. Các liên kết sẽ không thể thịnh hành trừ khi bạn cho phép nguồn. Sự cho phép (hoặc cấm) của bạn áp dụng luôn cho các tên miền phụ.
|
|
rejected: Liên kết từ nguồn đăng không thể nổi bật
|
|
title: Nguồn đăng
|
|
rejected: Đã cấm
|
|
statuses:
|
|
allow: Cho phép tút
|
|
allow_account: Cho phép người đăng
|
|
description_html: Đây là những tút đang được chia sẻ và yêu thích rất nhiều trên máy chủ của bạn. Nó có thể giúp người mới và người cũ tìm thấy nhiều người hơn để theo dõi. Không có tút nào được hiển thị công khai cho đến khi bạn cho phép người đăng và người cho phép đề xuất tài khoản của họ cho người khác. Bạn cũng có thể cho phép hoặc từ chối từng tút riêng.
|
|
disallow: Cấm tút
|
|
disallow_account: Cấm người đăng
|
|
no_status_selected: Không có tút thịnh hành nào thay đổi vì không có tút nào được chọn
|
|
not_discoverable: Tác giả đã chọn không tham gia mục khám phá
|
|
shared_by:
|
|
other: Được thích và đăng lại %{friendly_count} lần
|
|
title: Tút nổi bật
|
|
tags:
|
|
current_score: Chỉ số gần đây %{score}
|
|
dashboard:
|
|
tag_accounts_measure: lần dùng
|
|
tag_languages_dimension: Top ngôn ngữ
|
|
tag_servers_dimension: Top máy chủ
|
|
tag_servers_measure: máy chủ khác
|
|
tag_uses_measure: tổng lượt dùng
|
|
description_html: Đây là những hashtag đang xuất hiện trong rất nhiều tút trên máy chủ của bạn. Nó có thể giúp mọi người tìm ra những gì đang được quan tâm nhiều nhất vào lúc này. Không có hashtag nào được hiển thị công khai cho đến khi bạn cho phép chúng.
|
|
listable: Có thể đề xuất
|
|
no_tag_selected: Không có hashtag thịnh hành nào thay đổi vì không có hashtag nào được chọn
|
|
not_listable: Không thể đề xuất
|
|
not_trendable: Không cho thịnh hành
|
|
not_usable: Không được phép dùng
|
|
peaked_on_and_decaying: Đỉnh điểm %{date}, giờ đang giảm
|
|
title: Hashtag nổi bật
|
|
trendable: Cho phép thịnh hành
|
|
trending_rank: 'Nổi bật #%{rank}'
|
|
usable: Có thể dùng
|
|
usage_comparison: Dùng %{today} lần hôm nay, so với %{yesterday} hôm qua
|
|
used_by_over_week:
|
|
other: "%{count} người dùng tuần rồi"
|
|
title: Xu hướng
|
|
trending: Thịnh hành
|
|
warning_presets:
|
|
add_new: Thêm mới
|
|
delete: Xóa bỏ
|
|
edit_preset: Sửa mẫu có sẵn
|
|
empty: Bạn chưa thêm mẫu cảnh cáo nào cả.
|
|
title: Quản lý mẫu cảnh cáo
|
|
webhooks:
|
|
add_new: Thêm endpoint
|
|
delete: Xóa bỏ
|
|
description_html: "<strong>Webhook</strong> cho phép Mastodon gửi nhận <strong>thông báo đẩy thời gian thật</strong> về những sự kiện cho ứng dụng thứ ba của bạn, cho ứng dụng của bạn có thể <strong>tự động kích hoạt reaction</strong>."
|
|
disable: Tắt
|
|
disabled: Đã tắt
|
|
edit: Sửa endpoint
|
|
empty: Bạn chưa thiết lập webhook endpoint nào.
|
|
enable: Bật
|
|
enabled: Hoạt động
|
|
enabled_events:
|
|
other: "%{count} sự kiện đã bật"
|
|
events: Sự kiện
|
|
new: Webhook mới
|
|
rotate_secret: Xoay bí mật
|
|
secret: Token đăng nhập
|
|
status: Trạng thái
|
|
title: Webhook
|
|
webhook: Webhook
|
|
admin_mailer:
|
|
new_appeal:
|
|
actions:
|
|
delete_statuses: xóa tút của họ
|
|
disable: hạn chế tài khoản của họ
|
|
mark_statuses_as_sensitive: đánh dấu tút của họ là nhạy cảm
|
|
none: một cảnh báo
|
|
sensitive: đánh dấu tài khoản của họ là nhạy cảm
|
|
silence: hạn chế tài khoản của họ
|
|
suspend: vô hiệu hóa tài khoản của họ
|
|
body: "%{target} đã khiếu nại vì bị %{action_taken_by} %{type} vào %{date}. Họ cho biết:"
|
|
next_steps: Bạn có thể chấp nhận kháng cáo để hủy kiểm duyệt hoặc bỏ qua.
|
|
subject: "%{username} đang khiếu nại quyết định kiểm duyệt trên %{instance}"
|
|
new_pending_account:
|
|
body: Thông tin chi tiết của tài khoản mới ở phía dưới. Bạn có thể phê duyệt hoặc từ chối người này.
|
|
subject: Tài khoản chờ xét duyệt trên %{instance} (%{username})
|
|
new_report:
|
|
body: "%{reporter} vừa báo cáo %{target}"
|
|
body_remote: Ai đó từ %{domain} đã báo cáo %{target}
|
|
subject: "(%{instance}) Báo cáo #%{id}"
|
|
new_trends:
|
|
body: 'Các mục sau đây cần được xem xét trước khi chúng hiển thị công khai:'
|
|
new_trending_links:
|
|
title: Liên kết nổi bật
|
|
new_trending_statuses:
|
|
title: Tút nổi bật
|
|
new_trending_tags:
|
|
no_approved_tags: Hiện tại không có hashtag nổi bật nào được duyệt.
|
|
requirements: 'Bất kỳ ứng cử viên nào vượt qua #%{rank} duyệt hashtag nổi bật, với hiện tại là "%{lowest_tag_name}" với điểm số %{lowest_tag_score}.'
|
|
title: Hashtag nổi bật
|
|
subject: Nội dung nổi bật chờ duyệt trên %{instance}
|
|
aliases:
|
|
add_new: Kết nối tài khoản
|
|
created_msg: Tạo thành công một tên hiển thị mới. Bây giờ bạn có thể bắt đầu di chuyển từ tài khoản cũ.
|
|
deleted_msg: Xóa thành công kết nối tài khoản. Bạn sẽ không thể chuyển từ tài khoản đó sang tài khoản này được.
|
|
empty: Bạn không có tài khoản cũ nào.
|
|
hint_html: Nếu bạn muốn chuyển từ máy chủ khác sang máy chủ này, bắt buộc bạn phải tạo tên người dùng mới thì mới có thể tiến hành chuyển được người theo dõi. Hành động này <strong>không ảnh hưởng gì và có thể đảo ngược</strong>. <strong>Việc di chuyển tài khoản được bắt đầu từ tài khoản cũ</strong>.
|
|
remove: Bỏ liên kết bí danh
|
|
appearance:
|
|
advanced_web_interface: Bố cục
|
|
advanced_web_interface_hint: 'Bố cục nhiều cột cho phép bạn chuyển bố cục hiển thị thành nhiều cột khác nhau. Bao gồm: Bảng tin, thông báo, thế giới, cũng như danh sách và hashtag. Thích hợp nếu bạn đang dùng màn hình rộng.'
|
|
animations_and_accessibility: Bảng tin
|
|
confirmation_dialogs: Hộp thoại xác nhận
|
|
discovery: Khám phá
|
|
localization:
|
|
body: Mastodon được dịch bởi tình nguyện viên.
|
|
guide_link: https://crowdin.com/project/mastodon
|
|
guide_link_text: Ai cũng có thể đóng góp.
|
|
sensitive_content: Nội dung nhạy cảm
|
|
application_mailer:
|
|
notification_preferences: Thay đổi tùy chọn email
|
|
salutation: "%{name},"
|
|
settings: 'Thay đổi tùy chọn email: %{link}'
|
|
unsubscribe: Hủy đăng ký
|
|
view: 'Chi tiết:'
|
|
view_profile: Xem trang hồ sơ
|
|
view_status: Xem tút
|
|
applications:
|
|
created: Đơn đăng ký được tạo thành công
|
|
destroyed: Đã xóa đơn đăng ký
|
|
logout: Đăng xuất
|
|
regenerate_token: Tạo lại mã truy cập
|
|
token_regenerated: Mã truy cập được tạo lại thành công
|
|
warning: Hãy rất cẩn thận với dữ liệu này. Không bao giờ chia sẻ nó với bất cứ ai!
|
|
your_token: Mã truy cập của bạn
|
|
auth:
|
|
apply_for_account: Xin đăng ký
|
|
captcha_confirmation:
|
|
help_html: Nếu có vấn đề khi nhập CAPTCHA, hãy liên hệ %{email} để được hỗ trợ.
|
|
hint_html: Còn một xíu nữa! Chúng tôi cần xác minh bạn là con người (để chúng tôi có thể ngăn chặn thư rác!). Nhập CAPTCHA bên dưới và nhấn "Tiếp tục".
|
|
title: Kiểm tra an toàn
|
|
confirmations:
|
|
wrong_email_hint: Nếu địa chỉ email đó không chính xác, bạn có thể thay đổi nó trong cài đặt tài khoản.
|
|
delete_account: Xóa tài khoản
|
|
delete_account_html: Nếu bạn muốn xóa tài khoản của mình, hãy <a href="%{path}">yêu cầu tại đây</a>. Bạn sẽ được yêu cầu xác nhận.
|
|
description:
|
|
prefix_invited_by_user: "@%{name} mời bạn tham gia máy chủ Mastodon này!"
|
|
prefix_sign_up: Tham gia Mastodon ngay hôm nay!
|
|
suffix: Với tài khoản, bạn sẽ có thể theo dõi mọi người, đăng tút và nhắn tin với người từ bất kỳ máy chủ Mastodon khác!
|
|
didnt_get_confirmation: Không nhận được email yêu cầu xác thực?
|
|
dont_have_your_security_key: Bạn có khóa bảo mật chưa?
|
|
forgot_password: Quên mật khẩu
|
|
invalid_reset_password_token: Mã đặt lại mật khẩu không hợp lệ hoặc hết hạn. Vui lòng yêu cầu một cái mới.
|
|
link_to_otp: Nhập mã xác minh từ điện thoại hoặc mã khôi phục
|
|
link_to_webauth: Nhập khóa bảo mật từ thiết bị
|
|
log_in_with: Đăng nhập bằng
|
|
login: Đăng nhập
|
|
logout: Đăng xuất
|
|
migrate_account: Chuyển sang tài khoản khác
|
|
migrate_account_html: Nếu bạn muốn bỏ tài khoản này để dùng một tài khoản khác, bạn có thể <a href="%{path}">thiết lập tại đây</a>.
|
|
or_log_in_with: Hoặc đăng nhập bằng
|
|
privacy_policy_agreement_html: Tôi đã đọc và đồng ý <a href="%{privacy_policy_path}" target="_blank">chính sách bảo mật</a>
|
|
progress:
|
|
confirm: Xác minh email
|
|
details: Thông tin của bạn
|
|
review: Đợi duyệt
|
|
rules: Đọc nội quy
|
|
providers:
|
|
cas: CAS
|
|
saml: SAML
|
|
register: Đăng ký
|
|
registration_closed: "%{instance} tạm dừng đăng ký mới"
|
|
resend_confirmation: Gửi lại email xác nhận
|
|
reset_password: Đặt lại mật khẩu
|
|
rules:
|
|
accept: Chấp nhận
|
|
back: Quay lại
|
|
invited_by: 'Bạn có thể tham gia %{domain} với thư mời từ:'
|
|
preamble: Được ban hành và áp dụng bởi quản trị máy chủ %{domain}.
|
|
preamble_invited: Trước khi tiếp tục, hãy đọc nội quy của %{domain}.
|
|
title: Nội quy máy chủ.
|
|
title_invited: Bạn vừa được mời.
|
|
security: Bảo mật
|
|
set_new_password: Đặt mật khẩu mới
|
|
setup:
|
|
email_below_hint_html: Kiểm tra thư rác của bạn hoặc yêu cầu gửi lại. Bạn có thể sửa địa chỉ email của mình nếu sai.
|
|
email_settings_hint_html: Nhấn vào liên kết chúng tôi vừa gửi để xác minh %{email}. Nhanh nhé bạn.
|
|
link_not_received: Không nhận được mã?
|
|
new_confirmation_instructions_sent: Bạn sẽ nhận được một email mới với liên kết xác nhận sau vài phút!
|
|
title: Kiểm tra hộp thư của bạn
|
|
sign_in:
|
|
preamble_html: Đăng nhập bằng tài khoản <strong>%{domain}</strong>. Nếu tài khoản của bạn được lưu trữ trên một máy chủ khác, bạn sẽ không thể đăng nhập tại đây.
|
|
title: Đăng nhập %{domain}
|
|
sign_up:
|
|
manual_review: Đăng ký trên %{domain} cần duyệt thủ công. Để giúp chúng tôi xử lý nhanh, hãy viết một chút về bản thân và lý do bạn muốn có một tài khoản trên %{domain}.
|
|
preamble: Với tài khoản trên máy chủ Mastodon này, bạn sẽ có thể theo dõi bất kỳ người nào trên các máy chủ khác, bất kể tài khoản của họ ở đâu.
|
|
title: Cho phép bạn đăng ký trên %{domain}.
|
|
status:
|
|
account_status: Trạng thái tài khoản
|
|
confirming: Đang chờ xác minh email.
|
|
functional: Tài khoản của bạn đã được xác minh.
|
|
pending: Đơn đăng ký của bạn đang chờ phê duyệt. Điều này có thể mất một thời gian. Bạn sẽ nhận được email nếu đơn đăng ký của bạn được chấp thuận.
|
|
redirecting_to: Tài khoản của bạn không hoạt động vì hiện đang chuyển hướng đến %{acct}.
|
|
view_strikes: Xem những lần cảnh cáo cũ
|
|
too_fast: Nghi vấn đăng ký spam, xin thử lại.
|
|
use_security_key: Dùng khóa bảo mật
|
|
challenge:
|
|
confirm: Tiếp tục
|
|
hint_html: "<strong>Mẹo:</strong> Chúng tôi sẽ không hỏi lại mật khẩu của bạn sau này."
|
|
invalid_password: Mật khẩu không hợp lệ
|
|
prompt: Nhập mật khẩu để tiếp tục
|
|
crypto:
|
|
errors:
|
|
invalid_key: không phải là mã khóa Ed25519 hoặc Curve25519 đúng
|
|
invalid_signature: không phải là chữ ký số Ed25519 đúng
|
|
date:
|
|
formats:
|
|
default: "%-d %B, %Y"
|
|
with_month_name: "%-d %B, %Y"
|
|
datetime:
|
|
distance_in_words:
|
|
about_x_hours: "%{count} giờ"
|
|
about_x_months: "%{count} tháng"
|
|
about_x_years: "%{count} năm"
|
|
almost_x_years: "%{count} năm"
|
|
half_a_minute: Vừa xong
|
|
less_than_x_minutes: "%{count} phút"
|
|
less_than_x_seconds: Vừa xong
|
|
over_x_years: "%{count} năm"
|
|
x_days: "%{count} ngày"
|
|
x_minutes: "%{count} phút"
|
|
x_months: "%{count} tháng"
|
|
x_seconds: "%{count}s"
|
|
deletes:
|
|
challenge_not_passed: Thông tin bạn nhập không chính xác
|
|
confirm_password: Nhập mật khẩu hiện tại của bạn để xác minh danh tính của bạn
|
|
confirm_username: Nhập tên người dùng của bạn để hoàn tất thủ tục
|
|
proceed: Xóa tài khoản
|
|
success_msg: Tài khoản của bạn đã được xóa thành công
|
|
warning:
|
|
before: 'Trước khi tiếp tục, xin vui lòng xem xét cẩn thận:'
|
|
caches: Nội dung đã lưu trữ trên các máy chủ khác có thể vẫn tồn tại
|
|
data_removal: Bài viết của bạn và dữ liệu khác sẽ bị xóa vĩnh viễn
|
|
email_change_html: Bạn có thể <a href="%{path}">thay đổi địa chỉ email</a> mà không cần phải xóa tài khoản
|
|
email_contact_html: Nếu vẫn không nhận được, bạn có thể liên hệ <a href="mailto:%{email}">%{email}</a> để được giúp đỡ
|
|
email_reconfirmation_html: Nếu bạn không nhận được email xác nhận, hãy thử <a href="%{path}">yêu cầu lại</a>
|
|
irreversible: Bạn sẽ không thể khôi phục hoặc kích hoạt lại tài khoản của mình
|
|
more_details_html: Đọc <a href="%{terms_path}">chính sách bảo mật</a> để biết thêm chi tiết.
|
|
username_available: Tên người dùng của bạn sẽ có thể đăng ký lại
|
|
username_unavailable: Tên người dùng của bạn sẽ không thể đăng ký mới
|
|
disputes:
|
|
strikes:
|
|
action_taken: Hành động áp dụng
|
|
appeal: Khiếu nại
|
|
appeal_approved: Khiếu nại đã được chấp nhận và cảnh cáo không còn giá trị
|
|
appeal_rejected: Khiếu nại bị từ chối
|
|
appeal_submitted_at: Đã gửi khiếu nại
|
|
appealed_msg: Khiếu nại của bạn đã được gửi đi. Nếu nó được chấp nhận, bạn sẽ nhận được thông báo.
|
|
appeals:
|
|
submit: Gửi khiếu nại
|
|
approve_appeal: Chấp nhận kháng cáo
|
|
associated_report: Báo cáo đính kèm
|
|
created_at: Ngày
|
|
description_html: Đây là những cảnh cáo và áp đặt kiểm duyệt đối với bạn bởi đội ngũ %{instance}.
|
|
recipient: Người nhận
|
|
reject_appeal: Từ chối kháng cáo
|
|
status: 'Tút #%{id}'
|
|
status_removed: Tút này đã được xóa khỏi hệ thống
|
|
title: "%{action} từ %{date}"
|
|
title_actions:
|
|
delete_statuses: Xóa tút
|
|
disable: Đóng băng tài khoản
|
|
mark_statuses_as_sensitive: Đánh dấu tút là nhạy cảm
|
|
none: Cảnh cáo
|
|
sensitive: Đánh dấu tài khoản là nhạy cảm
|
|
silence: Hạn chế tài khoản
|
|
suspend: Vô hiệu hóa tài khoản
|
|
your_appeal_approved: Khiếu nại của bạn được chấp nhận
|
|
your_appeal_pending: Bạn đã gửi một khiếu nại
|
|
your_appeal_rejected: Khiếu nại của bạn bị từ chối
|
|
domain_validator:
|
|
invalid_domain: không phải là một tên miền hợp lệ
|
|
edit_profile:
|
|
basic_information: Thông tin cơ bản
|
|
hint_html: "<strong>Tùy chỉnh những gì mọi người nhìn thấy trên hồ sơ công khai của bạn và bên cạnh tút của bạn.</strong> Mọi người sẽ muốn theo dõi lại bạn và tương tác với bạn hơn khi bạn có một hồ sơ đầy đủ và một ảnh hồ sơ."
|
|
other: Khác
|
|
safety_and_privacy: An toàn và bảo mật
|
|
errors:
|
|
'400': Yêu cầu bạn gửi không hợp lệ hoặc sai hình thức.
|
|
'403': Bạn không có quyền xem trang này.
|
|
'404': Trang này chưa được tạo.
|
|
'406': Trang này không thể hiển thị do lỗi định dạng.
|
|
'410': Trang này đã bị xóa
|
|
'422':
|
|
content: Xác minh bảo mật thất bại. Bạn đang chặn cookie?
|
|
title: Xác minh bảo mật thất bại
|
|
'429': Quá nhiều yêu cầu cùng lúc
|
|
'500':
|
|
content: Chúng tôi xin lỗi, nhưng đã xảy ra sự cố.
|
|
title: Múi giờ trên thiết bị không đúng
|
|
'503': Trang không thể hiển thị do lỗi máy chủ tạm thời.
|
|
noscript_html: Để vào Mastodon bản web, vui lòng bật JavaScript. Ngoài ra, hãy thử dùng một <a href="%{apps_path}">ứng dụng lướt Mastodon</a> cho thiết bị của bạn.
|
|
existing_username_validator:
|
|
not_found: không có tên người dùng này trên máy chủ
|
|
not_found_multiple: không tìm thấy %{usernames}
|
|
exports:
|
|
archive_takeout:
|
|
date: Ngày
|
|
download: Tải về dữ liệu của bạn
|
|
hint_html: Bạn có thể tải về <strong>tút và ảnh và video</strong> mà bạn đã đăng lên. Dữ liệu xuất ra sẽ ở định dạng ActivityPub, đọc được bởi bất kỳ phần mềm tương thích nào. Chu kỳ lưu trữ dữ liệu mới là cách 7 ngày.
|
|
in_progress: Đang tổng hợp dữ liệu của bạn...
|
|
request: Tải về dữ liệu của bạn
|
|
size: Dung lượng
|
|
blocks: Người chặn
|
|
bookmarks: Tút đã lưu
|
|
csv: CSV
|
|
domain_blocks: Máy chủ chặn
|
|
lists: Danh sách
|
|
mutes: Người ẩn
|
|
storage: Tập tin
|
|
featured_tags:
|
|
add_new: Thêm mới
|
|
errors:
|
|
limit: Bạn đã đạt tới số lượng hashtag tối đa
|
|
hint_html: "<strong>Hashtag thường dùng</strong> là gì? Chúng là những hashtag sẽ được hiển thị nổi bật trên trang hồ sơ của bạn, cho phép mọi người tìm kiếm các bài đăng công khai của bạn có chứa các hashtag đó. Tính năng này có thể dùng để đánh dấu chuỗi tác phẩm sáng tạo hoặc dự án dài hạn."
|
|
filters:
|
|
contexts:
|
|
account: Trang hồ sơ
|
|
home: Bảng tin
|
|
notifications: Thông báo
|
|
public: Tin công khai
|
|
thread: Thảo luận
|
|
edit:
|
|
add_keyword: Thêm từ khoá
|
|
keywords: Từ khóa
|
|
statuses: Những tút riêng lẻ
|
|
statuses_hint_html: Bộ lọc này áp dụng cho các tút riêng lẻ được chọn bất kể chúng có khớp với các từ khóa bên dưới hay không. <a href="%{path}">Xem lại hoặc xóa các tút từ bộ lọc</a>.
|
|
title: Chỉnh sửa bộ lọc
|
|
errors:
|
|
deprecated_api_multiple_keywords: Không thể thay đổi các tham số này từ ứng dụng này vì chúng áp dụng cho nhiều hơn một từ khóa bộ lọc. Sử dụng ứng dụng mới hơn hoặc giao diện web.
|
|
invalid_context: Bối cảnh không hợp lệ hoặc không có
|
|
index:
|
|
contexts: Bộ lọc %{contexts}
|
|
delete: Xóa bỏ
|
|
empty: Chưa có bộ lọc nào.
|
|
expires_in: Hết hạn trong %{distance}
|
|
expires_on: Hết hạn vào %{date}
|
|
keywords:
|
|
other: "%{count} từ khóa"
|
|
statuses:
|
|
other: "%{count} tút"
|
|
statuses_long:
|
|
other: "%{count} tút riêng lẻ đã ẩn"
|
|
title: Bộ lọc
|
|
new:
|
|
save: Lưu thành bộ lọc mới
|
|
title: Thêm bộ lọc mới
|
|
statuses:
|
|
back_to_filter: Quay về bộ lọc
|
|
batch:
|
|
remove: Xóa khỏi bộ lọc
|
|
index:
|
|
hint: Bộ lọc này áp dụng để chọn các tút riêng lẻ bất kể các tiêu chí khác. Bạn có thể thêm các tút khác vào bộ lọc này từ giao diện web.
|
|
title: Những tút đã lọc
|
|
generic:
|
|
all: Tất cả
|
|
all_items_on_page_selected_html:
|
|
other: Toàn bộ <strong>%{count}</strong> mục trong trang này đã được chọn.
|
|
all_matching_items_selected_html:
|
|
other: Toàn bộ <strong>%{count}</strong> mục trùng khớp với tìm kiếm đã được chọn.
|
|
cancel: Hủy bỏ
|
|
changes_saved_msg: Đã lưu thay đổi!
|
|
confirm: Xác nhận
|
|
copy: Sao chép
|
|
delete: Xóa
|
|
deselect: Bỏ chọn tất cả
|
|
none: Trống
|
|
order_by: Sắp xếp
|
|
save_changes: Lưu thay đổi
|
|
select_all_matching_items:
|
|
other: Chọn tất cả%{count} mục trùng hợp với tìm kiếm của bạn.
|
|
today: hôm nay
|
|
validation_errors:
|
|
other: Đã có %{count} lỗi xảy ra! Xem chi tiết bên dưới
|
|
imports:
|
|
errors:
|
|
empty: File CSV trống
|
|
incompatible_type: Không tương thích với loại nhập đã chọn
|
|
invalid_csv_file: 'Tập tin CSV không hợp lệ. Lỗi: %{error}'
|
|
over_rows_processing_limit: chứa nhiều hơn %{count} hàng
|
|
too_large: Tập tin quá lớn
|
|
failures: Thất bại
|
|
imported: Đã nhập
|
|
mismatched_types_warning: Có vẻ như bạn đã chọn sai loại cho lần nhập này, vui lòng kiểm tra lại.
|
|
modes:
|
|
merge: Hợp nhất
|
|
merge_long: Giữ hồ sơ hiện có và thêm hồ sơ mới
|
|
overwrite: Ghi đè
|
|
overwrite_long: Thay thế các bản ghi hiện tại bằng những cái mới
|
|
overwrite_preambles:
|
|
blocking_html: Bạn sắp <strong>thay thế danh sách chặn</strong> với <strong>%{total_items} tài khoản</strong> từ <strong>%{filename}</strong>.
|
|
bookmarks_html: Bạn sắp <strong>thay thế lượt lưu</strong> với <strong>%{total_items} tút</strong> từ <strong>%{filename}</strong>.
|
|
domain_blocking_html: Bạn sắp <strong>thay thế danh sách máy chủ chặn</strong> với <strong>%{total_items} máy chủ</strong> từ <strong>%{filename}</strong>.
|
|
following_html: Bạn sắp <strong>theo dõi</strong> với <strong>%{total_items} người</strong> từ <strong>%{filename}</strong> và <strong>ngừng theo dõi bất kỳ ai</strong>.
|
|
lists_html: Bạn sắp <strong>thay thế các danh sách</strong> bằng nội dung từ <strong>%{filename}</strong>. Hơn <strong>%{total_items} tài khoản</strong> sẽ được thêm vào những danh sách mới.
|
|
muting_html: Bạn sắp <strong>thay thế danh sách ẩn</strong> với <strong>%{total_items} người</strong> từ <strong>%{filename}</strong>.
|
|
preambles:
|
|
blocking_html: Bạn sắp <strong>chặn</strong> tới <strong>%{total_items} người</strong> từ <strong>%{filename}</strong>.
|
|
bookmarks_html: Bạn sắp thêm vào <strong>%{total_items} tút</strong> từ <strong>%{filename}</strong> vào <strong>lượt lưu</strong>.
|
|
domain_blocking_html: Bạn sắp <strong>chặn</strong> tới <strong>%{total_items} máy chủ</strong> từ <strong>%{filename}</strong>.
|
|
following_html: Bạn sắp <strong>theo dõi</strong> tới <strong>%{total_items} người</strong> từ <strong>%{filename}</strong>.
|
|
lists_html: Bạn sắp thêm <strong>%{total_items} tài khoản</strong> từ <strong>%{filename}</strong> vào <strong>danh sách của bạn</strong>. Những danh sách mới sẽ được tạo nếu bạn chưa có danh sách nào.
|
|
muting_html: Bạn sắp <strong>ẩn</strong> lên tới <strong>%{total_items} người</strong> từ <strong>%{filename}</strong>.
|
|
preface: Bạn có thể nhập dữ liệu mà bạn đã xuất từ một máy chủ khác, chẳng hạn như danh sách những người bạn đang theo dõi hoặc chặn.
|
|
recent_imports: Đã nhập gần đây
|
|
states:
|
|
finished: Đã hoàn thành
|
|
in_progress: Đang xử lý
|
|
scheduled: Đã xếp lịch
|
|
unconfirmed: Chưa xác nhận
|
|
status: Trạng thái
|
|
success: Dữ liệu của bạn đã được tải lên thành công và hiện đang xử lý
|
|
time_started: Bắt đầu lúc
|
|
titles:
|
|
blocking: Đang nhập tài khoản đã chặn
|
|
bookmarks: Đang nhập lượt lưu
|
|
domain_blocking: Đang nhập máy chủ đã chặn
|
|
following: Đang nhập người theo dõi
|
|
lists: Nhập danh sách
|
|
muting: Đang nhập người đã ẩn
|
|
type: Kiểu nhập
|
|
type_groups:
|
|
constructive: Lượt theo dõi và những thứ đã lưu
|
|
destructive: Lượt chặn và ẩn
|
|
types:
|
|
blocking: Danh sách chặn
|
|
bookmarks: Tút đã lưu
|
|
domain_blocking: Danh sách máy chủ đã chặn
|
|
following: Danh sách người theo dõi
|
|
lists: Danh sách
|
|
muting: Danh sách người đã ẩn
|
|
upload: Tải lên
|
|
invites:
|
|
delete: Vô hiệu hóa
|
|
expired: Hết hạn
|
|
expires_in:
|
|
'1800': 30 phút
|
|
'21600': 6 giờ
|
|
'3600': 1 giờ
|
|
'43200': 12 giờ
|
|
'604800': 1 tuần
|
|
'86400': 1 ngày
|
|
expires_in_prompt: Không giới hạn
|
|
generate: Tạo lời mời
|
|
invited_by: 'Bạn đã được mời bởi:'
|
|
max_uses:
|
|
other: "%{count} lần dùng"
|
|
max_uses_prompt: Không giới hạn
|
|
prompt: Tạo và chia sẻ liên kết với những người khác để cấp quyền truy cập vào máy chủ này
|
|
table:
|
|
expires_at: Hết hạn
|
|
uses: Sử dụng
|
|
title: Mời bạn bè
|
|
lists:
|
|
errors:
|
|
limit: Bạn đã đạt đến số lượng danh sách tối đa
|
|
login_activities:
|
|
authentication_methods:
|
|
otp: xác minh 2 bước
|
|
password: mật khẩu
|
|
sign_in_token: mã an toàn email
|
|
webauthn: khóa bảo mật
|
|
description_html: Nếu có lần đăng nhập đáng ngờ, hãy đổi ngay mật khẩu và bật xác minh 2 bước.
|
|
empty: Không có lịch sử đăng nhập
|
|
failed_sign_in_html: Đăng nhập thất bại bằng %{method} từ %{ip} (%{browser})
|
|
successful_sign_in_html: Đăng nhập thành công bằng %{method} từ %{ip} (%{browser})
|
|
title: Lịch sử đăng nhập
|
|
mail_subscriptions:
|
|
unsubscribe:
|
|
action: Đúng, hủy đăng ký
|
|
complete: Đã hủy đăng ký
|
|
confirmation_html: Bạn có có chắc muốn hủy đăng ký %{type} Mastodon trên %{domain} cho %{email}? Bạn có thể đăng ký lại từ <a href="%{settings_path}">cài đặt thông báo email</a>.
|
|
emails:
|
|
notification_emails:
|
|
favourite: email thông báo lượt thích
|
|
follow: email thông báo theo dõi
|
|
follow_request: email thông báo yêu cầu theo dõi
|
|
mention: email thông báo lượt nhắc đến
|
|
reblog: email thông báo lượt đăng lại
|
|
resubscribe_html: Nếu đổi ý, bạn có thể đăng ký lại từ <a href="%{settings_path}">cài đặt thông báo email</a>.
|
|
success_html: Bạn sẽ không còn nhận %{type} Mastodon trên %{domain} cho %{email}.
|
|
title: Hủy đăng ký
|
|
media_attachments:
|
|
validations:
|
|
images_and_video: Không thể đính kèm video vào tút đã chứa hình ảnh
|
|
not_ready: Tập tin này vẫn chưa xử lý xong. Hãy thử lại sau!
|
|
too_many: Không thể đính kèm hơn 4 tệp
|
|
migrations:
|
|
acct: Chuyển sang
|
|
cancel: Hủy chuyển hướng
|
|
cancel_explanation: Hủy chuyển hướng sẽ kích hoạt lại tài khoản hiện tại của bạn, nhưng sẽ không chuyển được những người theo dõi ở tài khoản mới.
|
|
cancelled_msg: Đã hủy chuyển hướng xong.
|
|
errors:
|
|
already_moved: là tài khoản bạn đã chuyển sang rồi
|
|
missing_also_known_as: chưa kết nối với tài khoản này
|
|
move_to_self: không thể là tài khoản hiện tại
|
|
not_found: không thể tìm thấy
|
|
on_cooldown: Bạn đang trong thời gian chiêu hồi
|
|
followers_count: Số người theo dõi tại thời điểm chuyển hướng
|
|
incoming_migrations: Chuyển từ một tài khoản khác
|
|
incoming_migrations_html: Để chuyển từ tài khoản khác sang tài khoản này, trước tiên bạn cần <a href="%{path}">kết nối tài khoản</a>.
|
|
moved_msg: Tài khoản của bạn hiện đang chuyển hướng đến %{acct} và những người theo dõi bạn cũng sẽ được chuyển đi.
|
|
not_redirecting: Tài khoản của bạn hiện không chuyển hướng đến bất kỳ tài khoản nào khác.
|
|
on_cooldown: Bạn vừa mới chuyển tài khoản của bạn đi nơi khác. Chỉ có thể sử dụng tiếp tính năng này sau %{count} ngày.
|
|
past_migrations: Những lần dời nhà cũ
|
|
proceed_with_move: Chuyển hướng người theo dõi
|
|
redirected_msg: Tài khoản của bạn đã chuyển hướng đến %{acct}.
|
|
redirecting_to: Tài khoản của bạn đang chuyển hướng đến %{acct}.
|
|
set_redirect: Thiết lập chuyển hướng
|
|
warning:
|
|
backreference_required: Bạn cần phải đăng ký tài khoản mới ở máy chủ khác trước
|
|
before: 'Trước khi tiếp tục, xin vui lòng đọc các lưu ý:'
|
|
cooldown: Bạn sẽ bị hạn chế chuyển sang tài khoản mới trong thời gian sắp tới
|
|
disabled_account: Tài khoản này sẽ không thể tiếp tục dùng nữa. Tuy nhiên, bạn có quyền truy cập để xuất dữ liệu cũng như kích hoạt lại.
|
|
followers: Hành động này sẽ chuyển tất cả người theo dõi từ tài khoản hiện tại sang tài khoản mới
|
|
only_redirect_html: Ngoài ra, bạn có thể <a href="%{path}">đặt chuyển hướng trên trang hồ sơ của bạn</a>.
|
|
other_data: Dữ liệu khác sẽ không được di chuyển tự động
|
|
redirect: Trang hồ sơ hiện tại của bạn sẽ hiển thị thông báo chuyển hướng và bị loại khỏi kết quả tìm kiếm
|
|
moderation:
|
|
title: Kiểm duyệt
|
|
move_handler:
|
|
carry_blocks_over_text: Tài khoản này chuyển từ %{acct}, máy chủ mà bạn đã chặn trước đó.
|
|
carry_mutes_over_text: Tài khoản này chuyển từ %{acct}, máy chủ mà bạn đã ẩn trước đó.
|
|
copy_account_note_text: 'Tài khoản này chuyển từ %{acct}, đây là lịch sử kiểm duyệt của họ:'
|
|
navigation:
|
|
toggle_menu: Bật/tắt menu
|
|
notification_mailer:
|
|
admin:
|
|
report:
|
|
subject: "%{name} đã gửi báo cáo"
|
|
sign_up:
|
|
subject: "%{name} đã được đăng ký"
|
|
favourite:
|
|
body: Tút của bạn vừa được thích bởi %{name}
|
|
subject: "%{name} vừa thích tút của bạn"
|
|
title: Lượt thích mới
|
|
follow:
|
|
body: Bạn vừa được %{name} theo dõi!
|
|
subject: "%{name} vừa theo dõi bạn"
|
|
title: Người theo dõi mới
|
|
follow_request:
|
|
action: Quản lý yêu cầu theo dõi
|
|
body: "%{name} vừa yêu cầu theo dõi bạn"
|
|
subject: 'Người theo dõi đang chờ đồng ý: %{name}'
|
|
title: Yêu cầu theo dõi mới
|
|
mention:
|
|
action: Phản hồi
|
|
body: 'Bạn vừa được nhắc đến bởi %{name} trong:'
|
|
subject: Bạn vừa được nhắc đến bởi %{name}
|
|
title: Lượt nhắc mới
|
|
poll:
|
|
subject: Cuộc bình chọn của %{name} kết thúc
|
|
reblog:
|
|
body: Tút của bạn vừa được %{name} đăng lại
|
|
subject: "%{name} vừa đăng lại tút của bạn"
|
|
title: Lượt đăng lại mới
|
|
status:
|
|
subject: Bài đăng mới từ %{name}
|
|
update:
|
|
subject: "%{name} đã sửa một tút"
|
|
notifications:
|
|
email_events: Email
|
|
email_events_hint: 'Chọn những hoạt động sẽ gửi thông báo qua email:'
|
|
other_settings: Thông báo khác
|
|
number:
|
|
human:
|
|
decimal_units:
|
|
format: "%n%u"
|
|
units:
|
|
billion: B
|
|
million: M
|
|
quadrillion: Q
|
|
thousand: K
|
|
trillion: T
|
|
otp_authentication:
|
|
code_hint: Nhập mã được tạo bởi ứng dụng xác minh của bạn để xác nhận
|
|
description_html: Nếu kích hoạt <strong>xác minh 2 bước</strong> thông qua ứng dụng, bạn sẽ đăng nhập bằng mã token được tạo bởi chính điện thoại của bạn.
|
|
enable: Kích hoạt
|
|
instructions_html: "<strong>Quét mã QR bằng Google Authenticator hoặc một ứng dụng TOTP tương tự trên điện thoại của bạn</strong>. Kể từ bây giờ, ứng dụng đó sẽ tạo những token để bạn đăng nhập."
|
|
manual_instructions: 'Nếu bạn không thể quét mã QR, đây sẽ là dòng chữ gợi ý:'
|
|
setup: Thiết lập
|
|
wrong_code: Mã vừa nhập không chính xác! Thời gian máy chủ và thời gian thiết bị chính xác chưa?
|
|
pagination:
|
|
newer: Mới hơn
|
|
next: Kế tiếp
|
|
older: Cũ hơn
|
|
prev: Trước đó
|
|
truncate: "…"
|
|
polls:
|
|
errors:
|
|
already_voted: Bạn đã bình chọn xong rồi
|
|
duplicate_options: chứa các lựa chọn trùng lặp
|
|
duration_too_long: quá xa so với thời điểm hiện tại
|
|
duration_too_short: quá sớm
|
|
expired: Cuộc bình chọn đã kết thúc
|
|
invalid_choice: Lựa chọn không tồn tại
|
|
over_character_limit: độ dài tối đa %{max} ký tự
|
|
self_vote: Bạn không thể bình chọn cho tút của chính bạn
|
|
too_few_options: phải có nhiều hơn một mục
|
|
too_many_options: tối đa %{max} lựa chọn
|
|
preferences:
|
|
other: Khác
|
|
posting_defaults: Mặc định cho tút
|
|
public_timelines: Bảng tin
|
|
privacy_policy:
|
|
title: Chính sách bảo mật
|
|
reactions:
|
|
errors:
|
|
limit_reached: Bạn không nên thao tác liên tục
|
|
unrecognized_emoji: không phải là emoji
|
|
relationships:
|
|
activity: Tương tác
|
|
confirm_follow_selected_followers: Bạn có chắc muốn theo dõi những người đã chọn?
|
|
confirm_remove_selected_followers: Bạn có chắc muốn bỏ theo dõi những người đã chọn?
|
|
confirm_remove_selected_follows: Bạn có chắc muốn xoá những người theo dõi bạn đã chọn không?
|
|
dormant: Chưa
|
|
follow_failure: Không thể theo dõi một số tài khoản đã chọn.
|
|
follow_selected_followers: Theo dõi những người đã chọn
|
|
followers: Người theo dõi
|
|
following: Đang theo dõi
|
|
invited: Đã mời
|
|
last_active: Hoạt động lần cuối
|
|
most_recent: Mới nhất
|
|
moved: Đã xóa
|
|
mutual: Đồng thời
|
|
primary: Hoạt động
|
|
relationship: Quan hệ
|
|
remove_selected_domains: Xóa hết người theo dõi từ các máy chủ đã chọn
|
|
remove_selected_followers: Xóa những người theo dõi đã chọn
|
|
remove_selected_follows: Bỏ theo dõi những người đã chọn
|
|
status: Trạng thái của họ
|
|
remote_follow:
|
|
missing_resource: Không tìm thấy URL chuyển hướng cho tài khoản của bạn
|
|
reports:
|
|
errors:
|
|
invalid_rules: không hợp với nội quy
|
|
rss:
|
|
content_warning: 'Cảnh báo nội dung:'
|
|
descriptions:
|
|
account: Những tút công khai của @%{acct}
|
|
tag: 'Những tút #%{hashtag} công khai'
|
|
scheduled_statuses:
|
|
over_daily_limit: Bạn đã vượt qua giới hạn được lên lịch đăng tút %{limit} hôm nay
|
|
over_total_limit: Bạn đã vượt quá giới hạn %{limit} của các tút được lên lịch
|
|
too_soon: Ngày lên lịch phải trong tương lai
|
|
sessions:
|
|
activity: Gần đây nhất
|
|
browser: Trình duyệt
|
|
browsers:
|
|
alipay: Alipay
|
|
blackberry: BlackBerry
|
|
chrome: Chrome
|
|
edge: Edge
|
|
electron: Electron
|
|
firefox: Firefox
|
|
generic: Trình duyệt khác
|
|
huawei_browser: Huawei Browser
|
|
ie: Internet Explorer
|
|
micro_messenger: MicroMes hành khách
|
|
nokia: Trình duyệt Nokia S40 Ovi
|
|
opera: Opera
|
|
otter: Otter
|
|
phantom_js: PhantomJS
|
|
qq: QQ
|
|
safari: Safari
|
|
uc_browser: UC Browser
|
|
unknown_browser: Trình duyệt khác
|
|
weibo: Weibo
|
|
current_session: Phiên hiện tại
|
|
description: "%{browser} trên %{platform}"
|
|
explanation: Đây là các trình duyệt web đã từng đăng nhập vào tài khoản Mastodon của bạn.
|
|
ip: IP
|
|
platforms:
|
|
adobe_air: Adobe Air
|
|
android: Android
|
|
blackberry: BlackBerry
|
|
chrome_os: ChromeOS
|
|
firefox_os: Hệ điều hành Firefox
|
|
ios: iOS
|
|
kai_os: KaiOS
|
|
linux: Linux
|
|
mac: Mac
|
|
unknown_platform: Nền tảng khác
|
|
windows: Windows
|
|
windows_mobile: Windows Mobile
|
|
windows_phone: Điện thoại Windows
|
|
revoke: Gỡ
|
|
revoke_success: Gỡ phiên thành công
|
|
title: Phiên
|
|
view_authentication_history: Xem lại lịch sử đăng nhập
|
|
settings:
|
|
account: Bảo mật
|
|
account_settings: Cài đặt tài khoản
|
|
aliases: Kết nối tài khoản
|
|
appearance: Giao diện
|
|
authorized_apps: Ứng dụng
|
|
back: Quay lại Mastodon
|
|
delete: Xóa tài khoản
|
|
development: Lập trình
|
|
edit_profile: Sửa hồ sơ
|
|
export: Xuất dữ liệu
|
|
featured_tags: Hashtag thường dùng
|
|
import: Nhập dữ liệu
|
|
import_and_export: Dữ liệu
|
|
migrate: Chuyển tài khoản sang máy chủ khác
|
|
notifications: Thông báo
|
|
preferences: Chung
|
|
profile: Hồ sơ
|
|
relationships: Quan hệ
|
|
statuses_cleanup: Tự động xóa tút cũ
|
|
strikes: Lần cảnh cáo
|
|
two_factor_authentication: Xác minh 2 bước
|
|
webauthn_authentication: Khóa bảo mật
|
|
statuses:
|
|
attached:
|
|
audio:
|
|
other: "%{count} âm thanh"
|
|
description: 'Đính kèm: %{attached}'
|
|
image:
|
|
other: "%{count} hình ảnh"
|
|
video:
|
|
other: "%{count} video"
|
|
boosted_from_html: Đã đăng lại từ %{acct_link}
|
|
content_warning: 'Cảnh báo nội dung: %{warning}'
|
|
default_language: Giống ngôn ngữ giao diện
|
|
disallowed_hashtags:
|
|
other: 'chứa các hashtag bị cấm: %{tags}'
|
|
edited_at_html: Sửa %{date}
|
|
errors:
|
|
in_reply_not_found: Bạn đang trả lời một tút không còn tồn tại.
|
|
open_in_web: Xem trong web
|
|
over_character_limit: vượt quá giới hạn %{max} ký tự
|
|
pin_errors:
|
|
direct: Không thể ghim những tút nhắn riêng
|
|
limit: Bạn đã ghim quá số lượng tút cho phép
|
|
ownership: Không thể ghim tút của người khác
|
|
reblog: Không thể ghim tút đăng lại
|
|
poll:
|
|
total_people:
|
|
other: "%{count} người bình chọn"
|
|
total_votes:
|
|
other: "%{count} người bình chọn"
|
|
vote: Bình chọn
|
|
show_more: Đọc thêm
|
|
show_newer: Mới hơn
|
|
show_older: Cũ hơn
|
|
show_thread: Trích nguyên văn
|
|
title: '%{name}: "%{quote}"'
|
|
visibilities:
|
|
direct: Nhắn riêng
|
|
private: Riêng tư
|
|
private_long: Chỉ người theo dõi mới được xem
|
|
public: Công khai
|
|
public_long: Ai cũng có thể thấy
|
|
unlisted: Hạn chế
|
|
unlisted_long: Không hiện trên bảng tin máy chủ
|
|
statuses_cleanup:
|
|
enabled: Tự động xóa những tút cũ
|
|
enabled_hint: Tự động xóa các tút của bạn khi chúng tới thời điểm nhất định, trừ những trường hợp ngoại lệ bên dưới
|
|
exceptions: Ngoại lệ
|
|
explanation: Số lượng tút sẽ tăng dần theo năm tháng. Bạn nên xóa những tút cũ khi tới một thời điểm nhất định.
|
|
ignore_favs: Bỏ qua số lượt thích
|
|
ignore_reblogs: Bỏ qua lượt đăng lại
|
|
interaction_exceptions: Ngoại lệ dựa trên tương tác
|
|
interaction_exceptions_explanation: Lưu ý rằng không có gì đảm bảo rằng các tút sẽ bị xóa nếu chúng tụt dưới ngưỡng mức yêu thích hoặc đăng lại, dù đã từng đạt.
|
|
keep_direct: Giữ lại tin nhắn
|
|
keep_direct_hint: Không xóa tin nhắn của bạn
|
|
keep_media: Giữ lại những tút có đính kèm media
|
|
keep_media_hint: Không xóa những tút có đính kèm media của bạn
|
|
keep_pinned: Giữ lại những tút đã ghim
|
|
keep_pinned_hint: Không xóa những tút đã ghim của bạn
|
|
keep_polls: Giữ lại những cuộc bình chọn
|
|
keep_polls_hint: Không xóa những tút dạng bình chọn
|
|
keep_self_bookmark: Giữ lại những tút đã lưu
|
|
keep_self_bookmark_hint: Không xóa những tút của bạn nếu bạn có lưu chúng
|
|
keep_self_fav: Giữ lại những tút yêu thích
|
|
keep_self_fav_hint: Không xóa những tút của bạn nếu bạn có thích chúng
|
|
min_age:
|
|
'1209600': 2 tuần
|
|
'15778476': 6 tháng
|
|
'2629746': 1 tháng
|
|
'31556952': 1 năm
|
|
'5259492': 2 tháng
|
|
'604800': 1 tuần
|
|
'63113904': 2 năm
|
|
'7889238': 3 tháng
|
|
min_age_label: Thời điểm
|
|
min_favs: Giữ những tút yêu thích lâu hơn
|
|
min_favs_hint: Những tút có lượt thích nhiều hơn số này sẽ không bị xóa. Để trống nếu bạn muốn xóa hết
|
|
min_reblogs: Giữ những tút đã đăng lại lâu hơn
|
|
min_reblogs_hint: Những tút có lượt đăng lại nhiều hơn số này sẽ không bị xóa. Để trống nếu bạn muốn xóa hết
|
|
stream_entries:
|
|
sensitive_content: NSFW
|
|
strikes:
|
|
errors:
|
|
too_late: Đã quá trễ để kháng cáo
|
|
tags:
|
|
does_not_match_previous_name: không khớp với tên trước
|
|
themes:
|
|
contrast: Mastodon (Độ tương phản cao)
|
|
default: Mastodon (Tối)
|
|
mastodon-light: Mastodon (Sáng)
|
|
time:
|
|
formats:
|
|
default: "%-d.%m.%Y %H:%M"
|
|
month: "%B %Y"
|
|
time: "%H:%M"
|
|
two_factor_authentication:
|
|
add: Thêm
|
|
disable: Vô hiệu hóa
|
|
disabled_success: Đã vô hiệu hóa xác minh 2 bước
|
|
edit: Sửa
|
|
enabled: Đã kích hoạt xác minh 2 bước
|
|
enabled_success: Xác minh 2 bước được kích hoạt thành công
|
|
generate_recovery_codes: Tạo mã khôi phục
|
|
lost_recovery_codes: Mã khôi phục cho phép bạn lấy lại quyền truy cập vào tài khoản của mình nếu bạn mất điện thoại. Nếu bạn bị mất mã khôi phục, bạn có thể tạo lại chúng ở đây. Mã khôi phục cũ của bạn sẽ bị vô hiệu.
|
|
methods: Phương pháp xác minh
|
|
otp: Ứng dụng xác minh
|
|
recovery_codes: Mã khôi phục dự phòng
|
|
recovery_codes_regenerated: Mã khôi phục được phục hồi thành công
|
|
recovery_instructions_html: Nếu bạn bị mất điện thoại, hãy dùng một trong các mã khôi phục bên dưới để lấy lại quyền truy cập vào tài khoản của mình. <strong>Giữ mã khôi phục an toàn</strong>. Ví dụ, bạn có thể in chúng ra giấy.
|
|
webauthn: Khóa bảo mật
|
|
user_mailer:
|
|
appeal_approved:
|
|
action: Đến trang hồ sơ của bạn
|
|
explanation: Khiếu nại về tài khoản của bạn vào %{strike_date}, được gửi lúc %{appeal_date} đã được chấp nhận. Tài khoản của bạn đã có thể sử dụng bình thường.
|
|
subject: Khiếu nại của bạn từ %{date} đã được chấp nhận
|
|
title: Khiếu nại đã được chấp nhận
|
|
appeal_rejected:
|
|
explanation: Khiếu nại về tài khoản của bạn vào %{strike_date}, được gửi lúc %{appeal_date} đã bị từ chối.
|
|
subject: Khiếu nại của bạn từ %{date} đã bị từ chối
|
|
title: Khiếu nại bị từ chối
|
|
backup_ready:
|
|
explanation: Bạn đã yêu cầu sao lưu toàn bộ tài khoản Mastodon của mình. Bây giờ có thể tải về!
|
|
subject: Dữ liệu cá nhân của bạn đã sẵn sàng để tải về
|
|
title: Nhận dữ liệu cá nhân
|
|
suspicious_sign_in:
|
|
change_password: đổi mật khẩu của bạn
|
|
details: 'Chi tiết thông tin đăng nhập:'
|
|
explanation: Chúng tôi phát hiện lần đăng nhập bất thường tài khoản của bạn từ một địa chỉ IP mới.
|
|
further_actions_html: Nếu đó không phải là bạn, chúng tôi khuyến nghị %{action} lập tức và bật xác minh hai bước để giữ tài khoản được an toàn.
|
|
subject: Đăng nhập tài khoản từ địa chỉ IP mới
|
|
title: Lần đăng nhập mới
|
|
warning:
|
|
appeal: Gửi khiếu nại
|
|
appeal_description: Nếu bạn nghĩ đây chỉ là nhầm lẫn, hãy gửi một khiếu nại cho %{instance}.
|
|
categories:
|
|
spam: Spam
|
|
violation: Nội dung vi phạm quy tắc cộng đồng
|
|
explanation:
|
|
delete_statuses: Vài tút của bạn đã vi phạm nội quy máy chủ và tạm thời bị ẩn bởi kiểm duyệt viên của %{instance}.
|
|
disable: Bạn không còn có thể sử dụng tài khoản của mình, nhưng hồ sơ của bạn và dữ liệu khác vẫn còn nguyên. Bạn có thể yêu cầu sao lưu dữ liệu của mình, thay đổi cài đặt tài khoản hoặc xóa tài khoản của bạn.
|
|
mark_statuses_as_sensitive: Vài tút của bạn đã bị kiểm duyệt viên %{instance} đánh dấu nhạy cảm. Mọi người cần nhấn vào media để xem nó. Bạn có thể tự đánh dấu tài khoản của bạn là nhạy cảm.
|
|
sensitive: Từ giờ trở đi, tất cả các media của bạn bạn tải lên sẽ được đánh dấu là nhạy cảm và ẩn đằng sau cảnh báo nhấp chuột.
|
|
silence: Bạn vẫn có thể sử dụng tài khoản của mình, nhưng chỉ những người đang theo dõi bạn mới thấy bài đăng của bạn. Bạn cũng bị loại khỏi các tính năng khám phá khác. Tuy nhiên, những người khác vẫn có thể theo dõi bạn.
|
|
suspend: Bạn không còn có thể sử dụng tài khoản của bạn, hồ sơ và các dữ liệu khác không còn có thể truy cập được. Trong vòng 30 ngày, bạn vẫn có thể đăng nhập để yêu cầu bản sao dữ liệu của mình cho đến khi dữ liệu bị xóa hoàn toàn, nhưng chúng tôi sẽ giữ lại một số dữ liệu cơ bản để ngăn bạn thoát khỏi việc vô hiệu hóa.
|
|
reason: 'Lý do:'
|
|
statuses: 'Tút lưu ý:'
|
|
subject:
|
|
delete_statuses: Những tút %{acct} của bạn đã bị xóa bỏ
|
|
disable: Tài khoản %{acct} của bạn đã bị vô hiệu hóa
|
|
mark_statuses_as_sensitive: Tút của bạn trên %{acct} bị đánh dấu nhạy cảm
|
|
none: Cảnh cáo %{acct}
|
|
sensitive: Tút của bạn trên %{acct} sẽ bị đánh dấu nhạy cảm kể từ bây giờ
|
|
silence: Tài khoản %{acct} của bạn đã bị hạn chế
|
|
suspend: Tài khoản %{acct} của bạn đã bị vô hiệu hóa
|
|
title:
|
|
delete_statuses: Xóa tút
|
|
disable: Tài khoản bị đóng băng
|
|
mark_statuses_as_sensitive: Tút đã bị đánh dấu nhạy cảm
|
|
none: Cảnh cáo
|
|
sensitive: Tài khoản đã bị đánh dấu nhạy cảm
|
|
silence: Tài khoản bị hạn chế
|
|
suspend: Tài khoản bị vô hiệu hóa
|
|
welcome:
|
|
edit_profile_action: Cài đặt trang hồ sơ
|
|
edit_profile_step: Bạn có thể chỉnh sửa trang hồ sơ của mình bằng cách tải lên ảnh đại diện, ảnh bìa, đổi biệt danh và hơn thế nữa. Bạn cũng có thể tự phê duyệt những người theo dõi mới.
|
|
explanation: Dưới đây là một số mẹo để giúp bạn bắt đầu
|
|
final_action: Viết tút mới
|
|
final_step: 'Viết tút mới! Ngay cả khi chưa có người theo dõi, người khác vẫn có thể xem tút công khai của bạn trên bảng tin máy chủ và qua hashtag. Hãy giới thiệu bản thân với hashtag #introductions.'
|
|
full_handle: Tên đầy đủ của bạn
|
|
full_handle_hint: Đây cũng là địa chỉ được dùng để giao tiếp với tất cả mọi người.
|
|
subject: Chào mừng đến với Mastodon
|
|
title: Xin chào %{name}!
|
|
users:
|
|
follow_limit_reached: Bạn chỉ có thể theo dõi tối đa %{limit} người
|
|
go_to_sso_account_settings: Thiết lập tài khoản nhà cung cấp danh tính
|
|
invalid_otp_token: Mã xác minh 2 bước không hợp lệ
|
|
otp_lost_help_html: Nếu bạn mất quyền truy cập vào cả hai, bạn có thể đăng nhập bằng %{email}
|
|
seamless_external_login: Bạn đã đăng nhập thông qua một dịch vụ bên ngoài, vì vậy mật khẩu và email không khả dụng.
|
|
signed_in_as: 'Đăng nhập bằng:'
|
|
verification:
|
|
extra_instructions_html: <strong>Mẹo:</strong> Liên kết trên trang web của bạn có thể ẩn. Phần quan trọng là <code>rel="me"</code> ngăn chặn việc mạo danh trên các trang web có nội dung do người dùng tạo. Bạn thậm chí có thể sử dụng một thẻ <code>link</code> trên header của trang thay vì <code>a</code>, nhưng HTML phải có thể truy cập được mà không cần thực thi JavaScript.
|
|
here_is_how: Cách thực hiện
|
|
hint_html: "<strong>Xác minh danh tính trên Mastodon là dành cho tất cả mọi người.</strong> Dựa trên các tiêu chuẩn web mở, miễn phí bây giờ và mãi mãi. Tất cả những gì bạn cần là một trang web cá nhân để mọi người nhận ra bạn. Khi bạn liên kết đến trang web này từ hồ sơ của mình, chúng tôi sẽ kiểm tra xem trang web đó có liên kết lại với hồ sơ của bạn hay không và hiển thị một chỉ báo trực quan trên đó."
|
|
instructions_html: Sao chép và dán mã bên dưới vào HTML của trang web của bạn. Sau đó, thêm địa chỉ trang web của bạn vào một trong các trường bổ sung trên hồ sơ của bạn từ tab "Chỉnh sửa hồ sơ" và lưu các thay đổi.
|
|
verification: Xác minh
|
|
verified_links: Những liên kết bạn đã xác minh
|
|
webauthn_credentials:
|
|
add: Thêm khóa bảo mật mới
|
|
create:
|
|
error: Có vấn đề khi thêm khóa bảo mật. Xin thử lại.
|
|
success: Đã thêm khóa bảo mật mới thành công.
|
|
delete: Xóa
|
|
delete_confirmation: Bạn thật sự muốn xóa khóa bảo mật này?
|
|
description_html: Nếu bạn kích hoạt <strong>khóa bảo mật</strong>, bạn sẽ cần dùng một trong những khóa bảo mật đó mỗi khi đăng nhập.
|
|
destroy:
|
|
error: Có vấn đề khi xóa khóa bảo mật. Xin thử lại.
|
|
success: Đã xóa khóa bảo mật thành công.
|
|
invalid_credential: Khóa bảo mật không hợp lệ
|
|
nickname_hint: Nhập tên mới cho khóa bảo mật của bạn
|
|
not_enabled: Bạn chưa kích hoạt WebAuthn
|
|
not_supported: Trình duyệt của bạn không hỗ trợ khóa bảo mật
|
|
otp_required: Để dùng khóa bảo mật, trước tiên hãy kích hoạt xác minh 2 bước.
|
|
registered_on: Đăng ký vào %{date}
|